vôthầnluận
河内:[vo˧˧tʰən˨˩lwən˧˨ʔ]
顺化:[vow˧˧tʰəŋ˦˩lwəŋ˨˩ʔ]
胡志明市:[vow˧˧tʰəŋ˨˩l⁽ʷ⁾əŋ˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:vô thần luận(无神论)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các vô thần luận(各种无神论)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的无神论。例如:vô thần luận chủ nghĩa(唯物主义无神论)
使用场景
- 1. 描述无神论者的观点
- 信仰观点:
- Người vô thần luận thường không tin vào các tôn giáo và không thực hiện các nghi lễ tôn giáo.(无神论者通常不相信宗教,不进行宗教仪式。)
- Người vô thần luận coi việc giải thích thế giới không cần đến các vị thần.(无神论者认为解释世界不需要神的存在。) 2. 讨论无神论与宗教的关系
- 宗教关系:
- Vô thần luận và các tôn giáo có quan điểm đối lập về sự tồn tại của các vị thần.(无神论和宗教在神的存在问题上持有对立的观点。)
- Một số người có thể đồng thời là vô thần luận và theo đạo một tôn giáo nào đó.(有些人可能同时是无神论者和某个宗教的信徒。) 3. 讨论无神论在社会中的影响
- 社会影响:
- Vô thần luận có ảnh hưởng đến cách mà người ta hiểu về đạo lý và giá trị sống.(无神论影响人们对道德和生活价值的理解。)
- Vô thần luận có thể dẫn đến sự tranh luận và xung đột giữa các quan điểm tôn giáo và vô thần luận.(无神论可能导致宗教观点和无神论观点之间的争论和冲突。)
联想记忆法
- 将“vô thần luận”拆分成几个部分,分别记忆:
- vô:可以联想到“vô”(无),表示没有的意思。
- thần:可以联想到“thần”(神),表示神明。
- luận:可以联想到“luận”(论),表示一种观点或理论。
固定搭配
- 1. vô thần luận
- 意思:无神论
- 例句:Người vô thần luận không tin vào sự tồn tại của các vị thần.(无神论者不相信神的存在。) 2. vô thần luận chủ nghĩa
- 意思:唯物主义无神论
- 例句:Vô thần luận chủ nghĩa là quan điểm không tin vào sự tồn tại của các vị thần và coi vật chất là cơ sở của thế giới.(唯物主义无神论是一种不相信神的存在,认为物质是世界的基础的观点。) 3. vô thần luận tự nhiên
- 意思:自然无神论
- 例句:Vô thần luận tự nhiên là quan điểm không tin vào các vị thần do không có lý do tin.(自然无神论是一种因为没有理由相信神而不相信神的观点。) 4. vô thần luận đạo đức
- 意思:道德无神论
- 例句:Vô thần luận đạo đức là quan điểm không tin vào các vị thần vì không đồng ý với đạo lý của chúng.(道德无神论是一种因为不同意神的道德观念而不相信神的观点。)