• 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:giới thiệu(介绍)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:Sẽ giới thiệu(将介绍)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行介绍的动作,和一个宾语作为被介绍的对象。例如:Tôi giới thiệu bạn với mọi người.(我向大家介绍你。)
  • 1. giới thiệu với
  • 意思:向...介绍
  • 例句:Tôi muốn giới thiệu với bạn một người bạn mới.(我想向你介绍一个新朋友。)
  • 2. giới thiệu bản thân
  • 意思:自我介绍
  • 例句:Bạn có thể giới thiệu bản thân không?(你可以自我介绍一下吗?)
  • 3. giới thiệu công việc
  • 意思:介绍工作
  • 例句:Tôi được giới thiệu công việc tại đây.(我被介绍在这里工作。)
  • 4. giới thiệu sản phẩm
  • 意思:介绍产品
  • 例句:Chúng tôi sẽ giới thiệu sản phẩm mới nhất.(我们将介绍最新的产品。)
  • 将“giới thiệu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • giới:可以联想到“giới thiệu”(介绍),在介绍时,我们通常需要了解背景信息。
  • thiệu:可以联想到“thiệu”(呈现),介绍时需要将信息呈现给他人。
  • 1. 社交场合
  • 在社交场合中,人们经常需要介绍自己或他人。
  • Tôi giới thiệu bạn với bạn bè của tôi.(我向你介绍我的朋友。)
  • 2. 商业会议
  • 在商业会议中,介绍产品或服务是常见的。
  • Chúng tôi muốn giới thiệu sản phẩm mới của công ty.(我们想介绍公司的新产品和服务。)
  • 3. 教育环境
  • 在教育环境中,老师可能会介绍新学生给班级。
  • Thầy sẽ giới thiệu bạn với lớp học.(老师将把你介绍给班级。)