- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:oganesson(鿫)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các oganesson(各种鿫)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的鿫。例如:oganesson nặng(重鿫)
1. oganesson hóa học- 意思:化学鿫
- 例句:Oganesson là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 118.(鿫是一种原子序数为118的化学元素。)
2. oganesson trong không khí- 意思:空气中的鿫
- 例句:Oganesson không tồn tại tự nhiên trong không khí.(鿫在空气中不存在。)
3. oganesson trong thí nghiệm- 意思:实验中的鿫
- 例句:Nhóm khoa học đã tạo ra oganesson trong thí nghiệm.(科学家小组在实验中制造了鿫。)
将“oganesson”拆分成几个部分,分别记忆:- o-ga-ne-sson:可以将这个词拆分成四个部分,每个部分代表鿫的一个特点。
- o:代表“one hundred”,即鿫的原子序数118接近100。
- ga:可以联想到“gas”,即鿫是一种气体元素。
- ne:可以联想到“noble”,即鿫属于稀有气体。
- sson:可以联想到“son”,即鿫是元素周期表中的“儿子”,因为它是最后一个稀有气体元素。
1. 描述鿫的化学性质- 化学性质:
- Oganesson là một nguyên tố rất hiếm và không tìm thấy tự nhiên.(鿫是一种非常稀有且不自然存在的元素。)
- Oganesson có tính không kết hợp và không tạo hợp chất.(鿫具有不活泼的化学性质,不形成化合物。)
2. 描述鿫的发现和研究- 发现和研究:
- Oganesson được phát hiện vào năm 2010 trong một thí nghiệm hạt nhân.(鿫在2010年的核反应实验中被发现。)
- Nghiên cứu oganesson giúp hiểu hơn về cấu trúc nguyên tử và quy luật hóa học.(研究鿫有助于更深入地了解原子结构和化学规律。)