修饰语:可以用形容词修饰,表示特定版本的国际歌。例如:Quốc tế ca cổ điển(经典国际歌)
1. Quốc tế ca
意思:国际歌
例句:Quốc tế ca là bài hát có lợi quan trọng trong phong trào công sản quốc tế.(国际歌是国际共产主义运动中一首重要的歌曲。)
2. Quốc tế ca trong các cuộc biểu tình
意思:在抗议活动中的国际歌
例句:Nhiều cuộc biểu tình công sản quốc tế đều có Quốc tế ca được ca hát.(许多国际共产主义抗议活动中都有国际歌被唱起。)
3. Quốc tế ca và chủ nghĩa cộng sản
意思:国际歌与共产主义
例句:Quốc tế ca được coi là biểu tượng của chủ nghĩa cộng sản và phong trào công sản quốc tế.(国际歌被视为共产主义和国际共产主义运动的象征。)
将“Quốc tế ca”拆分成几个部分,分别记忆:
Quốc tế:可以联想到“quốc tế”(国际),表示这首歌与国际共产主义运动相关。
ca:可以联想到“ca”(歌),表示这是一首具有特定意义的歌曲。
1. 描述国际歌的历史和意义
历史背景:
Quốc tế ca được sáng tác vào năm 1888 và trở thành ca khúc biểu tượng của phong trào công sản quốc tế.(国际歌创作于1888年,成为国际共产主义运动的象征性歌曲。)
2. 描述国际歌在不同场合的使用
在集会和活动中:
Trong các cuộc họp và hội nghị của các tổ chức cộng sản, Quốc tế ca thường được ca hát để biểu thị sự đoàn kết và quyết tâm.(在共产党组织的会议和活动中,国际歌经常被唱起,以表达团结和决心。)
3. 描述国际歌的传播和影响
全球传播:
Quốc tế ca đã được dịch và ca hát ở nhiều nước trên thế giới, trở thành một ca khúc có ảnh hưởng đến nhiều người.(国际歌已被翻译并在世界许多国家传唱,成为一首对许多人有影响的歌曲。)