- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:florua(氟化物)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các fluorua(各种氟化物)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的氟化物。例如:floruakali(钾氟化物)
- 1. fluoruakali
- 意思:钾氟化物
- 例句:Floruakali là một chất dinh dưỡng quan trọng cho răng và xương.(钾氟化物是牙齿和骨骼的重要营养物质。)
- 2. fluoruaxít
- 意思:氟化氢
- 例句:Floruaxít là một chất hóa học có tính độc, cần lưu ý khi sử dụng.(氟化氢是一种有毒化学物质,使用时需注意。)
- 3. fluoruasodium
- 意思:钠氟化物
- 例句:Floruasodium thường được sử dụng trong sản xuất牙膏.(钠氟化物通常用于生产牙膏。)
- 4. fluoruachlorua
- 意思:氯氟化物
- 例句:Floruachlorua có ứng dụng trong ngành điện tử.(氯氟化物在电子行业有应用。)
- 5. fluoruabromua
- 意思:溴氟化物
- 例句:Floruabromua có thể được tìm thấy trong một số chất liệu đặc biệt.(溴氟化物可以在一些特殊材料中找到。)
- 将“florua”拆分成几个部分,分别记忆:
- fluor:可以联想到“fluor”(氟),氟化物含有氟元素。
- -ua:可以联想到“-ua”后缀,表示“化物”的意思。
- 1. 描述氟化物在日常生活中的应用
- 牙膏中添加氟化物:
- Florua được thêm vào牙膏 để giúp phòng ngừa sét rong.(氟化物被添加到牙膏中以帮助预防蛀牙。)
- 2. 描述氟化物在工业中的应用
- 氟化物在半导体制造中的应用:
- Florua có vai trò quan trọng trong việc sản xuất bán dẫn.(氟化物在半导体制造中扮演着重要角色。)
- 3. 描述氟化物的安全性
- 氟化物的毒性:
- Một số loại fluorua có tính độc, cần phải sử dụng cẩn thận.(一些氟化物具有毒性,需要谨慎使用。)