• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sơ thu(初秋)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sơ thu(各个初秋)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的初秋。例如:sơ thu năm nay(今年初秋)
    1. thời gian sơ thu
  • 意思:初秋时节
  • 例句:Thời gian sơ thu là mùa đẹp nhất trong năm.(初秋是一年中最美的季节。)
  • 2. sắc sắc sơ thu
  • 意思:初秋的色彩
  • 例句:Sắc sắc sơ thu ở đây thật tuyệt vời, cây cối bắt đầu chuyển sắc.(这里的初秋色彩真美,树木开始变色。)
  • 3. gió lạnh sơ thu
  • 意思:初秋的凉风
  • 例句:Gió lạnh sơ thu đã bắt đầu thổi qua thành phố.(初秋的凉风已经开始吹过城市。)
  • 4. nắng dịu của sơ thu
  • 意思:初秋的温和阳光
  • 例句:Nắng dịu của sơ thu làm cho mọi người cảm thấy thoải mái.(初秋的温和阳光让人们感到舒适。)
    将“sơ thu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sơ:可以联想到“sơ sài”(凉爽),初秋的天气开始变得凉爽。
  • thu:可以联想到“mùa thu”(秋天),初秋是秋天的开始。
    1. 描述初秋的天气
  • 气温变化:
  • Sơ thu thường có những ngày nắng đẹp và không khí trong lành.(初秋通常有阳光明媚和空气清新的日子。)
  • Sơ thu cũng có những ngày mưa phùi, tạo nên một bầu không khí thơ mộng.(初秋也有细雨蒙蒙的日子,营造出一种梦幻般的氛围。)
  • 2. 描述初秋的自然景观
  • 植物变化:
  • Cây cối bắt đầu chuyển sắc, từ xanh sang màu nâu sẫm.(树木开始变色,从绿色变为深棕色。)
  • Cây phong và cây悬铃木的叶子开始变黄,预示着秋天的到来。
  • 3. 描述初秋的活动
  • 户外活动:
  • Những ngày nắng đẹp của sơ thu là thời điểm thích hợp cho các hoạt động ngoài trời.(初秋阳光明媚的日子适合进行户外活动。)
  • Sơ thu cũng là mùa thích hợp để đến thăm các vườn quốc gia và thưởng thức vẻ đẹp tự nhiên.(初秋也是参观国家公园和欣赏自然美景的好季节。)