• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hiệu quả(效果)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hiệu quả(各种效果)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的效果。例如:hiệu quả tích cực(积极效果)
  • 1. hiệu quả cao
  • 意思:高效
  • 例句:Việc sử dụng công nghệ mới đã mang lại hiệu quả cao.(使用新技术带来了高效。)
  • 2. hiệu quả thấp
  • 意思:低效
  • 例句:Nếu không có kế hoạch rõ ràng, việc này có thể dẫn đến hiệu quả thấp.(如果没有明确的计划,这件事可能导致低效。)
  • 3. hiệu quả của việc làm
  • 意思:行动的效果
  • 例句:Hiệu quả của việc làm này sẽ được xem xét sau một thời gian.(这件事的效果将在一段时间后进行评估。)
  • 4. hiệu quả trong việc học
  • 意思:学习效果
  • 例句:Hiệu quả trong việc học có thể được cải thiện bằng cách học tập chăm chỉ hơn.(通过更加勤奋的学习,可以提高学习效果。)
  • 将“hiệu quả”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hiệu:可以联想到“hiệu ứng”(影响),效果是某种行为或事件的影响。
  • quả:可以联想到“quả thực”(结果),效果是某种行为或事件的结果。
  • 1. 描述工作效率
  • Công việc của chúng tôi đã đạt được hiệu quả tốt.(我们的工作取得了良好的效果。)
  • 2. 描述治疗效果
  • Việc điều trị này đã mang lại hiệu quả tích cực.(这种治疗带来了积极的效果。)
  • 3. 描述政策效果
  • Chính sách mới đã mang lại hiệu quả đáng kể.(新政策带来了显著的效果。)