trữtình

河内:[t͡ɕɨ˦ˀ˥tïŋ˨˩] 顺化:[ʈɨ˧˨tɨn˦˩] 胡志明市:[ʈɨ˨˩˦tɨn˨˩]

语法说明


  • 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:trữtình(抒情的)
  • 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:trữtình hơn(更抒情的)
  • 修饰语:可以用其他形容词修饰,以增强或限制其含义。例如:rất trữtình(非常抒情的)

使用场景


    1. 描述音乐或歌曲的风格
  • Trữtình là một yếu tố quan trọng trong âm nhạc và bài hát.(抒情是音乐和歌曲中的一个重要因素。)
  • 2. 描述文学作品的风格
  • Văn học trữtình thường chứa đựng nhiều cảm xúc và ý nghĩa sâu sắc.(抒情文学通常包含许多深刻的情感和意义。)
  • 3. 描述人的表达方式
  • Người nói chuyện trữtình thường thể hiện sự chân thành và cảm xúc của mình.(抒情的说话方式通常表现出自己的真诚和情感。)

联想记忆法


    将“trữtình”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trữ:可以联想到“trữ”(保留),抒情的表达方式保留了深层的情感。
  • tình:可以联想到“tình”(情感),抒情的表达方式充满了情感。

固定搭配


    1. âm nhạc trữtình
  • 意思:抒情音乐
  • 例句:Âm nhạc trữtình thường làm cho người nghe cảm xúc sâu sắc.(抒情音乐通常使听者产生深刻的情感。)
  • 2. bài hát trữtình
  • 意思:抒情歌曲
  • 例句:Bài hát trữtình này đã làm cho tôi cảm động.(这首抒情歌曲让我感动。)
  • 3. văn học trữtình
  • 意思:抒情文学
  • 例句:Văn học trữtình là một thể loại văn học nổi tiếng.(抒情文学是一种著名的文学类型。)
  • 4. giọng trữtình
  • 意思:抒情的声音
  • 例句:Giọng trữtình của ca sĩ đã làm cho bài hát trở nên đặc biệt.(歌手的抒情声音使这首歌变得特别。)
  • 5. phong cách trữtình
  • 意思:抒情风格
  • 例句:Phong cách trữtình của tác phẩm này rất thu hút người đọc.(这部作品的抒情风格非常吸引读者。)