- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:chú ý(注意)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chú ý(现在时),đã chú ý(过去时),sẽ chú ý(将来时)
- 人称:根据主语的人称变化,动词形式也会相应变化。例如:Tôi chú ý(我注意),Bạn chú ý(你注意)
- 否定形式:可以加上否定词“không”来构成否定句。例如:không chú ý(不注意)
- 1. chú ý đến
- 意思:注意某事
- 例句:Bạn cần chú ý đến các quy định này.(你需要注意到这些规定。)
- 2. chú ý lắng nghe
- 意思:注意仔细听
- 例句:Chúng ta nên chú ý lắng nghe lời khuyên của người khác.(我们应该仔细听别人的建议。)
- 3. chú ý bảo mật
- 意思:注意保密
- 例句:Khi làm việc, chúng ta cần chú ý bảo mật thông tin.(工作时,我们需要注意信息保密。)
- 4. chú ý an toàn
- 意思:注意安全
- 例句:Khi đi đường, bạn cần chú ý an toàn giao thông.(上路时,你需要注意交通安全。)
- 将“chú ý”与日常生活中的场景联系起来:
- chú ý:可以联想到“chú ý”(注意),在日常生活中,我们经常需要提醒自己或他人注意各种事项。
- 例如,当我们过马路时,我们会说“chú ý xe”(注意车辆),这是一个非常具体的应用场景。
- 1. 提醒注意
- 在工作中提醒同事注意细节:
- Chúng ta cần chú ý đến từng chi tiết nhỏ trong công việc.(我们需要在工作中注意每一个小细节。)
- 2. 学习时的注意
- 在学习时提醒自己或他人集中注意力:
- Khi học, bạn cần chú ý lắng nghe và ghi nhớ những kiến thức mới.(学习时,你需要仔细听并记住新知识。)
- 3. 日常生活中的注意
- 提醒家人注意健康:
- Mẹ luôn nhắc chúng tôi chú ý ăn uống và giữ gìn sức khỏe.(妈妈总是提醒我们注意饮食和保持健康。)