• 名词:用来表示时间的名称,特指“前天”。
  • 单数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示与“前天”相关的具体事件或时间。例如:hôm kia đẹp(前天天气好)。
  • 1. hôm kia
  • 意思:前天
  • 例句:Hôm kia trời rất đẹp, chúng ta đã đi picnic.(前天天气很好,我们去野餐了。)
  • 2. hôm kia qua
  • 意思:大前天
  • 例句:Hôm kia qua, tôi đã học rất nhiều.(大前天,我学了很多。)
  • 3. hôm kia tuần trước
  • 意思:上周二
  • 例句:Hôm kia tuần trước, tôi đã đi xem phim.(上周二,我去看电影了。)
  • 4. hôm kia tháng trước
  • 意思:上个月的前天
  • 例句:Hôm kia tháng trước, tôi đã có một cuộc họp quan trọng.(上个月的前天,我有一个重要的会议。)
  • 5. hôm kia năm trước
  • 意思:去年的前天
  • 例句:Hôm kia năm trước, tôi đã nhận được một tin vui.(去年的前天,我收到了一个好消息。)
  • 将“hôm kia”与时间相关联,记忆其含义:
  • hôm:可以联想到“hôm nay”(今天),“hôm qua”(昨天),从而联想到“hôm kia”(前天)。
  • kia:可以联想到“kia thời”(那时),进一步强化“前天”这一时间概念。
  • 1. 描述过去发生的事情
  • Hôm kia, tôi đã gặp bạn cũ của mình.(前天,我遇到了我的老朋友。)
  • 2. 描述天气情况
  • Hôm kia trời lạnh, tôi phải mặc nhiều quần áo.(前天天气冷,我不得不穿很多衣服。)
  • 3. 描述工作或学习情况
  • Hôm kia tôi đã học rất nhiều kiến thức mới.(前天我学了很多新知识。)