• 形容词:用来修饰名词,表示事物的特征或状态。例如:nghện trítử(致命的疾病)
  • 单数和复数:形容词通常不变,与单数或复数名词搭配。例如:nghện trítử(致命的疾病)
  • 比较级和最高级:trítử 没有比较级和最高级形式,因为它表示的是绝对的状态。
    1. bệnh trítử
  • 意思:致命的疾病
  • 例句:Bệnh trítử là những bệnh có thể gây tử vong.(致命的疾病是那些可能导致死亡的疾病。)
  • 2. chất trítử
  • 意思:致命的物质
  • 例句:Chất trítử có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sức khỏe.(致命的物质可能对健康造成严重后果。)
  • 3. tác động trítử
  • 意思:致命的影响
  • 例句:Tác động trítử của chất độc đối với sinh thái là không thể忽視.(有毒物质对生态的致命影响不容忽视。)
  • 4. sự cố trítử
  • 意思:致命的事故
  • 例句:Sự cố trítử xảy ra khi một người lái xe mất kiểm soát và va vào người đi bộ.(当一个司机失去控制并撞上行人时,发生了致命事故。)
  • 5. quyết định trítử
  • 意思:致命的决定
  • 例句:Quyết định trítử của anh ta đã dẫn đến hậu quả không thể lường trước.(他的致命决定导致了无法预料的后果。)
    将“trítử”与“tử”(死亡)联系起来记忆:
  • trítử:可以联想到“tử”(死亡),表示导致死亡的。
  • 通过将“trítử”与“tử”联系起来,可以更容易地记住“trítử”表示的是导致死亡的或致命的。
    1. 描述疾病或状况的严重性
  • Nghện trítử là một vấn đề nghiêm trọng cần được quan tâm.(致命的疾病是一个需要关注的重大问题。)
  • 2. 描述化学物质或环境的危害
  • Chất trítử có thể gây ra nhiều hậu quả nghiêm trọng cho sinh thái và con người.(致命的物质可能对生态和人类造成严重后果。)
  • 3. 描述事故或事件的严重后果
  • Sự cố trítử xảy ra khi một người lái xe mất kiểm soát và va vào người đi bộ.(当一个司机失去控制并撞上行人时,发生了致命事故。)