• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đầuđạn(弹头)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đầuđạn(各种弹头)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的弹头。例如:đầuđạn cao su(高爆弹头)
  • 1. đầuđạn đạn dược
  • 意思:毒气弹头
  • 例句:Các đầuđạn đạn dược có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.(毒气弹头可能造成严重后果。)
  • 2. đầuđạn đạn nổ
  • 意思:爆炸弹头
  • 例句:Đầuđạn đạn nổ được sử dụng trong nhiều loại vũ khí.(爆炸弹头被用于多种武器。)
  • 3. đầuđạn đạntracer
  • 意思:曳光弹头
  • 例句:Các đầuđạn đạntracer giúp người bắn theo dõi đường bay của đạn.(曳光弹头帮助射手追踪子弹的轨迹。)
  • 4. đầuđạn đạn cao su
  • 意思:高爆弹头
  • 例句:Đầuđạn đạn cao su có sức nổ mạnh mẽ.(高爆弹头具有强大的爆炸力。)
  • 将“đầuđạn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đầu:可以联想到“đầu”(头),弹头是子弹的头部部分。
  • đạn:可以联想到“đạn”(子弹),弹头是子弹的重要组成部分。
  • 1. 描述弹头的类型
  • 不同类型的弹头:
  • Các đầuđạn có nhiều loại khác nhau như đạn dược, đạn nổ, đạntracer.(弹头有多种类型,如毒气弹头、爆炸弹头、曳光弹头。)
  • 2. 描述弹头的作用
  • 弹头的作用:
  • Đầuđạn đạn cao su được sử dụng trong các cuộc tấn công lớn.(高爆弹头被用于大型攻击。)
  • Đầuđạn đạntracer giúp người bắn đánh dấu đường bay của đạn.(曳光弹头帮助射手标记子弹的飞行路径。)
  • 3. 描述弹头的危害
  • 弹头的危害:
  • Các đầuđạn đạn dược có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho sinh mạng và môi trường.(毒气弹头可能对生命和环境造成严重后果。)
  • Sử dụng không đúng cách của các đầuđạn đạn nổ có thể dẫn đến tai nạn lớn.(不当使用爆炸弹头可能导致重大事故。)