• 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:lắc đầu(摇头)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:lắc đầu(现在时),lắc đầu rồi(过去时),sẽ lắc đầu(将来时)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,有时也可以有宾语。例如:Anh ấy lắc đầu(他摇头)
    1. lắc đầu đồng ý
  • 意思:点头同意
  • 例句:Khi nghe thấy tin tốt, anh ấy lắc đầu đồng ý.(听到好消息时,他点头同意。)
  • 2. lắc đầu từ chối
  • 意思:摇头拒绝
  • 例句:Khi được đề nghị đi chơi, nhưng cô ấy lắc đầu từ chối.(当被邀请去玩时,但她摇头拒绝。)
  • 3. lắc đầu không tin
  • 意思:摇头不相信
  • 例句:Nghe câu chuyện kỳ lạ, anh ấy lắc đầu không tin.(听到离奇的故事,他摇头表示不相信。)
    将“lắc đầu”拆分成两个部分,分别记忆:
  • lắc:可以联想到“lắc”(摇动),摇头是一种头部的摇动动作。
  • đầu:可以联想到“đầu”(头),摇头动作涉及到头部。
    1. 表达同意或拒绝
  • 在对话中,人们可能会通过摇头来表达他们的同意或拒绝。
  • Ví dụ: "Bạn có muốn đi xem phim không?" - "Lắc đầu"(“你想去看電影吗?” - “摇头”)
  • 2. 表达怀疑或不相信
  • 当听到一些难以置信的事情时,人们可能会摇头表示怀疑。
  • Ví dụ: "Tôi đã gặp người ngoài hành tinh." - "Lắc đầu"(“我遇到了外星人。” - “摇头”)