• 感叹词:用来表达强烈的情感或反应,通常独立使用,不作为句子的一部分。例如:Hoan nghênh!(欢迎!)
  • 使用场合:常用于正式场合或接待场合,表示对客人或来访者的热烈欢迎。
  • 语气:表达热情和友好的情感,使听者感到宾至如归。
  • 1. hoan nghênh đến Việt Nam
  • 意思:欢迎来到越南!
  • 例句:Hoan nghênh đến Việt Nam!(欢迎来到越南!)
  • 2. hoan nghênh quý khách
  • 意思:欢迎尊贵的客人
  • 例句:Hoan nghênh quý khách đến với chúng tôi.(欢迎尊贵的客人来到我们这里。)
  • 3. hoan nghênh đến với
  • 意思:欢迎来到
  • 例句:Hoan nghênh đến với sự kiện này.(欢迎来到这个活动。)
  • 将“hoannghênh”与“欢迎”联系起来:
  • hoan nghênh:可以联想到“hoan nghênh”(欢迎),这是一个表达欢迎的感叹词。
  • đến Việt Nam:可以联想到“đến Việt Nam”(来到越南),表示对来到越南的人们的欢迎。
  • 通过重复和实践来加强记忆:
  • 多次重复“Hoan nghênh!”这个短语,直到你能够自然地在适当的场合使用它。
  • 在实际接待客人或参加社交活动时,尝试使用这个短语,以加深记忆和理解。
  • 1. 机场接待
  • 在机场接待国际旅客时使用:
  • Hoan nghênh đến Việt Nam! Chúng tôi hy vọng bạn sẽ có một chuyến đi vui vẻ.(欢迎来到越南!我们希望你有一个愉快的旅程。)
  • 2. 酒店接待
  • 在酒店接待客人时使用:
  • Hoan nghênh đến khách sạn của chúng tôi. Chúng tôi sẽ làm mọi thứ để bạn cảm thấy thoải mái.(欢迎来到我们的酒店。我们会做一切事情让你感到舒适。)
  • 3. 会议或活动开幕
  • 在会议或活动开幕时使用:
  • Hoan nghênh đến với sự kiện này. Chúng tôi mong muốn sự kiện này sẽ thành công.(欢迎来到这个活动。我们希望这个活动能够成功。)