- 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:chức nhận(资助)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:chức nhận hiện tại(现在资助)、chức nhận đã(已经资助)、chức nhận sẽ(将要资助)
- 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người giàu chức nhận cho người nghèo(富人资助穷人)
- 1. chức nhận tài chính
- 意思:财政资助
- 例句:Công ty này đã chức nhận tài chính cho nhiều dự án nghiên cứu khoa học.(这家公司已经资助了许多科学研究项目。)
- 2. chức nhận học bổng
- 意思:提供奖学金
- 例句:Trường đại học này thường chức nhận học bổng cho sinh viên có thành tích xuất sắc.(这所大学通常为成绩优异的学生提供奖学金。)
- 3. chức nhận vật chất
- 意思:物资援助
- 例句:Quân đội đã chức nhận vật chất cho người dân vùng bị thiên tai.(军队已经为受灾地区的民众提供了物资援助。)
- 将“chức nhận”拆分成几个部分,分别记忆:
- chức:可以联想到“chức năng”(功能),资助是一种帮助他人实现目标的功能。
- nhận:可以联想到“nhận ra”(认识到),资助者需要认识到受助者的需求。
- 通过联想资助的情境来记忆:
- 想象一个富人正在资助一个贫困学生,这个学生因为得到了资助而能够继续他的学业。
- 想象一个国际组织正在资助一个发展中国家的医疗项目,这个项目帮助了许多需要医疗援助的人。
- 1. 描述资助项目
- 项目资助:
- Chúng tôi đang tìm kiếm các nguồn chức nhận để tài trợ dự án của chúng tôi.(我们正在寻找资助我们项目的资源。)
- 2. 描述资助者和受助者
- 资助者和受助者:
- Người giàu có thể chức nhận cho những người nghèo khó.(富人可以资助贫困者。)
- Các tổ chức phi chính phủ cũng có thể chức nhận cho các dự án xã hội.(非政府组织也可以资助社会项目。)