• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sầuriêng(榴梿)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sầuriêng(各种榴梿)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的榴梿。例如:sầuriêng thơm(香榴梿)
    1. sầuriêng thơm
  • 意思:香榴梿
  • 例句:Sầuriêng thơm là loại sầuriêng có mùi thơm đặc biệt.(香榴梿是一种有特殊香味的榴梿。)
  • 2. sầuriêng chín
  • 意思:熟榴梿
  • 例句:Sầuriêng chín có màu da vàng và mùi thơm.(熟榴梿颜色黄,香味浓郁。)
  • 3. sầuriêng chưa chín
  • 意思:未熟榴梿
  • 例句:Sầuriêng chưa chín có màu xanh và không thơm.(未熟榴梿颜色绿,不香。)
  • 4. sầuriêng Thái Lan
  • 意思:泰国榴梿
  • 例句:Sầuriêng Thái Lan rất nổi tiếng trên thế giới.(泰国榴梿在世界上非常著名。)
    将“sầuriêng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • sầu:可以联想到“sầu”(悲伤),榴梿的气味有些人可能不喜欢,觉得“悲伤”。
  • riêng:可以联想到“riêng”(单独),榴梿是一种单独的水果,不像其他水果那样成串或成簇。
    1. 描述榴梿的特征
  • 外观特征:
  • Sầuriêng có vảy ngoài màu xanh da trời.(榴梿外皮呈天蓝色。)
  • Sầuriêng có nhiều quả trong lòng.(榴梿内部有很多果瓣。)
  • 2. 描述榴梿的口味
  • 口味特征:
  • Sầuriêng có vị ngọt và thơm.(榴梿味道甜且香。)
  • Sầuriêng có thể có vị chua nhẹ.(榴梿可能略带酸味。)
  • 3. 描述榴梿的用途
  • 食用用途:
  • Sầuriêng thường được ăn trực tiếp.(榴梿通常直接食用。)
  • Sầuriêng có thể chế biến thành món tráng miệng.(榴梿可以加工成甜点。)