• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:Ma-li(马里)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰。
    1. Ma-li
  • 意思:马里(西非国家名)
  • 例句:Ma-li là một quốc gia nằm ở châu Phi.(马里是位于非洲的国家。)
  • 2. Ma-li, quốc gia Ma-li
  • 意思:马里,马里国
  • 例句:Quốc gia Ma-li có diện tích rộng lớn và có nhiều dân tộc.(马里国地域辽阔,拥有多个民族。)
  • 3. Ma-li, thủ đô Ma-li
  • 意思:马里,马里首都
  • 例句:Thủ đô của Ma-li là Bamako.(马里的首都是巴马科。)
    将“Ma-li”与马里国的地理、文化和经济特点联系起来记忆:
  • Ma-li:可以联想到“Ma-li”(马里),一个位于西非的国家。
  • Ma-li:可以联想到马里的首都是Bamako(巴马科),帮助记忆国家名称。
  • Ma-li:可以联想到马里的文化多样性,有多个民族和语言,加深对国家的印象。
    1. 描述马里的地理位置
  • Ma-li nằm ở phía tây nam châu Phi, giáp giới với nhiều nước lân cận.(马里位于非洲西南部,与多个邻国接壤。)
  • 2. 描述马里的文化
  • Ma-li có văn hóa phong phú và đa dạng, với nhiều dân tộc và ngôn ngữ.(马里文化丰富多样,拥有多个民族和语言。)
  • 3. 描述马里的经济
  • Ma-li là một quốc gia nông nghiệp, với cây công nghiệp và chăn nuôi là hai ngành kinh tế quan trọng.(马里是一个农业国家,农业和畜牧业是两个重要的经济部门。)