- 动词:用来表示动作、状态或发生的事件。例如:quácố(过世)
- 时态:可以用于不同的时态,如过去时、现在时和将来时。例如:quácố rồi(已经过世了)
- 主语:通常需要一个主语来执行动作。例如:Ông ấy quá cố(他过世了)
1. quá cố- 意思:过世
- 例句:Ông ấy quá cố vì bệnh tật.(他因病过世。)
2. quá cố trong khi ngủ- 意思:在睡梦中过世
- 例句:Bà ấy quá cố trong khi ngủ, không đau đớn gì.(她在睡梦中过世,没有痛苦。)
3. quá cố vì tai nạn giao thông- 意思:因交通事故过世
- 例句:Người lao động trẻ quá cố vì tai nạn giao thông.(年轻工人因交通事故过世。)
4. quá cố vì bệnh- 意思:因病过世
- 例句:Bà ấy quá cố vì bệnh tim.(她因心脏病过世。)
5. quá cố trong thời gian chiến tranh- 意思:在战争期间过世
- 例句:Nhân vật chính quá cố trong thời gian chiến tranh.(主角在战争期间过世。)
将“quácố”与相关词汇联系起来记忆:- quá:可以联想到“quá”(过),表示时间上的超过。
- cố:可以联想到“cố”(世),表示生命的结束。
- 结合“quá cố”:表示一个人的生命超过了某个时间点,即过世。
1. 描述某人的去世- Ông ấy quá cố vào năm 2020.(他于2020年过世。)
2. 表达对逝者的哀悼- Chúng ta đều rất đau lòng khi biết tin ông ấy quá cố.(我们得知他过世的消息都非常难过。)
3. 描述过世的原因- Bà ấy quá cố vì một tai nạn không may.(她因一场不幸的事故过世。)
4. 描述过世的时间- Ông ấy quá cố vào buổi sáng sớm.(他于清晨过世。)
5. 描述过世的影响- Quá cố của ông ấy đã để lại một vết thương sâu sắc trong gia đình.(他的过世给家庭留下了深刻的创伤。)