- 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示程度、方式、时间、地点等。例如:càchớn(粗鲁地)
- 位置:通常放在被修饰的词之前。例如:Người ta càchớn nói chuyện.(人们粗鲁地交谈。)
- 比较级和最高级:没有比较级和最高级形式。
- 1. càchớn nói chuyện
- 意思:粗鲁地交谈
- 例句:Người ta không nên càchớn nói chuyện với người khác.(人们不应该粗鲁地与他人交谈。)
- 2. càchớn đối xử
- 意思:粗鲁地对待
- 例句:Bạn không nên càchớn đối xử với người già.(你不应该粗鲁地对待老人。)
- 3. càchớn hành động
- 意思:粗鲁地行动
- 例句:Hành động càchớn của anh ta đã làm mọi người không hài lòng.(他的粗鲁行为让所有人都不满意。)
- 4. càchớn cư xử
- 意思:粗鲁地举止
- 例句:Cư xử càchớn không phải là điều tốt cho một người trưởng thành.(粗鲁的举止不是一个成熟的人应该做的。)
- 将“càchớn”与日常生活中的粗鲁行为联系起来:
- càchớn:可以联想到“cách”(方式)和“ớn”(粗),即粗鲁的方式。
- 通过想象一个人粗鲁地说话或行动,可以帮助记忆“càchớn”这个副词。
- 1. 描述某人的行为
- 在公共场合:
- Người ta thường không thích những người càchớn trong công cộng.(人们通常不喜欢在公共场合粗鲁的人。)
- 2. 描述某人的言语
- 在对话中:
- Lời nói càchớn của anh ta đã làm cho cuộc trò chuyện trở nên khó chịu.(他粗鲁的话语让对话变得不愉快。)
- 3. 描述某人的态度
- 在工作场合:
- Có một số người càchớn trong môi trường làm việc, điều này ảnh hưởng đến hiệu quả làm việc.(有一些人在工作环境中粗鲁,这影响了工作效率。)