• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:califoni(锎)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các califoni(各种锎)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的锎。例如:califoni rắn(放射性锎)
  • 1. califoni tự nhiên
  • 意思:天然锎
  • 例句:Califoni tự nhiên là một nguyên tố hiếm hoi.(天然锎是一种稀有元素。)
  • 2. califoni nhân tạo
  • 意思:人造锎
  • 例句:Califoni nhân tạo được sản xuất trong các máy phân tích hạt nhân.(人造锎在核反应堆中产生。)
  • 3. califoni-249
  • 意思:锎-249
  • 例句:Califoni-249 là một đồng vị của califoni có thời gian half-life ngắn.(锎-249是锎的一种同位素,半衰期较短。)
  • 将“califoni”拆分成几个部分,分别记忆:
  • ca:可以联想到“californium”(锎),锎的英文名来源于美国加利福尼亚州。
  • lifo:可以联想到“life”(生命),锎在医学领域有重要的应用,如癌症治疗。
  • ni:可以联想到“nuclear”(核),锎是一种放射性元素,与核反应有关。
  • 1. 描述锎的化学性质
  • 化学性质:
  • Califoni là một nguyên tố hóa học có biểu tượng Cf,原子序 số 98.(锎是一种化学元素,符号为Cf,原子序数98。)
  • Califoni là một nguyên tố chuyển động, có tính活泼.(锎是一种过渡金属元素,性质活泼。)
  • 2. 描述锎的用途
  • 医学用途:
  • Califoni được sử dụng trong các liệu pháp trị liệu ung thư.(锎被用于癌症治疗。)
  • Califoni có thể được sử dụng để sản xuất các đồng vị của các nguyên tố khác.(锎可用于生产其他元素的同位素。)