• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:lương thực(粮食)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các lương thực(各种粮食)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的粮食。例如:lương thực sạch(清洁粮食)
    1. lương thực chính
  • 意思:主食
  • 例句:Gạo lúa là loại lương thực chính của người Việt Nam.(稻米是越南人的主食。)
  • 2. lương thực phụ
  • 意思:副食
  • 例句:Các loại quả và rau quả là lương thực phụ quan trọng trong chế độ ăn uống của chúng ta.(各种水果和蔬菜是我们饮食中重要的副食。)
  • 3. lương thực không đủ
  • 意思:粮食不足
  • 例句:Nhiều người đang phải sống trong tình trạng lương thực không đủ.(许多人生活在粮食不足的状态中。)
  • 4. lương thực tự nhiên
  • 意思:天然粮食
  • 例句:Lương thực tự nhiên thường được coi là tốt cho sức khỏe.(天然粮食通常被认为对健康有益。)
    将“lương thực”拆分成几个部分,分别记忆:
  • lương:可以联想到“lương”(工资),粮食是人们生存的基本需求之一,就像工资一样重要。
  • thực:可以联想到“thực phẩm”(食品),粮食是食品的一种,是人们日常饮食中不可或缺的部分。
    1. 描述粮食的重要性
  • 重要性:
  • Lương thực là nguồn cung cấp năng lượng cho cơ thể con người.(粮食是人体能量供应的来源。)
  • Lương thực chính đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp năng lượng cho cơ thể.(主食在提供身体能量方面扮演着重要角色。)
  • 2. 描述粮食的种类
  • 种类:
  • Có rất nhiều loại lương thực khác nhau trên thế giới, bao gồm gạo, lúa mì, bắp, khoai...(世界上有很多种粮食,包括稻米、小麦、玉米、土豆等。)
  • Lương thực có thể được phân loại thành các nhóm như ngũ cốc, thực phẩm chứa protein, thực phẩm chứa chất xơ...(粮食可以分为谷物、富含蛋白质的食物、富含纤维的食物等。)
  • 3. 描述粮食的生产和分配
  • 生产和分配:
  • Việc sản xuất và phân phối lương thực là một vấn đề quan trọng đối với thế giới.(粮食的生产和分配是世界面临的一个重大问题。)
  • Các nước đang nỗ lực để tăng sản lượng lương thực để đáp ứng nhu cầu của dân số ngày càng tăng.(各国正在努力提高粮食产量以满足日益增长的人口需求。)