• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:ĐôngTi-mo(东帝汶)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他专有名词或普通名词搭配使用。
  • 1. ĐôngTi-mo
  • 意思:东帝汶
  • 例句:ĐôngTi-mo là một quốc gia nhỏ ở Đông Nam Á.(东帝汶是东南亚的一个小国。)
  • 2. Quốc gia ĐôngTi-mo
  • 意思:东帝汶国家
  • 例句:Quốc gia ĐôngTi-mo đã giành được độc lập vào năm 2002.(东帝汶国家在2002年获得独立。)
  • 3. Thủ đô ĐôngTi-mo
  • 意思:东帝汶首都
  • 例句:Thủ đô ĐôngTi-mo là Dili.(东帝汶的首都是帝力。)
  • 将“ĐôngTi-mo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Đông:可以联想到“Đông Nam Á”(东南亚),东帝汶位于东南亚地区。
  • Ti-mo:可以联想到“Timor”(帝汶),东帝汶是帝汶岛的一部分。
  • 1. 描述东帝汶的地理位置
  • ĐôngTi-mo nằm giữa Indonesia và Australia.(东帝汶位于印度尼西亚和澳大利亚之间。)
  • 2. 描述东帝汶的历史
  • ĐôngTi-mo đã trải qua nhiều biến động chính trị trong lịch sử.(东帝汶历史上经历了许多政治变动。)
  • 3. 描述东帝汶的文化
  • ĐôngTi-mo có văn hóa đa dạng do sự kết hợp giữa văn hóa địa phương và văn hóa Bồ Đào Nha.(东帝汶因其本土文化和葡萄牙文化的融合而拥有多元文化。)