• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:sangdi(疮痍)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các sangdi(各种疮痍)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的疮痍。例如:sangdi nặng(严重的疮痍)
    1. vết thương sangdi
  • 意思:创伤疮痍
  • 例句:Vết thương sangdi của cuộc chiến đã để lại nhiều ký ức đau thương.(战争的创伤疮痍留下了许多痛苦的记忆。)
  • 2. sự phục hồi sangdi
  • 意思:疮痍恢复
  • 例句:Sự phục hồi sangdi sau một cuộc động đất lớn là một quá trình lâu dài.(大地震后的疮痍恢复是一个漫长的过程。)
  • 3. ảnh hưởng sangdi
  • 意思:疮痍影响
  • 例句:Ảnh hưởng sangdi của biến đổi khí hậu đang trở nên ngày càng nghiêm trọng.(气候变化的疮痍影响正变得越来越严重。)
    将“sangdi”与“疮痍”联系起来,通过以下方式记忆:
  • sang:可以联想到“sang”(伤),疮痍通常与伤害有关。
  • di:可以联想到“di”(地),疮痍可以指土地上的创伤,也可以指身体或心灵上的创伤。
    1. 描述自然灾害后的疮痍
  • Các khu vực bị ảnh hưởng sau trận động đất có nhiều sangdi nặng.(地震影响的地区有很多严重的疮痍。)
  • 2. 描述战争后的疮痍
  • Sau cuộc chiến, đất nước đã đầy sangdi và cần thời gian để phục hồi.(战后,国家满目疮痍,需要时间来恢复。)
  • 3. 描述疾病对健康的疮痍
  • Bệnh tật đã để lại nhiều sangdi trong cơ thể người bệnh.(疾病在患者体内留下了许多疮痍。)