- 形容词:用来描述或修饰名词,表达事物的性质、状态或特征。例如:tòm mò(有好奇心的)
- 位置:通常放在所修饰的名词之前。例如:người tòm mò(有好奇心的人)
- 比较级和最高级:形容词通常没有比较级和最高级形式,但可以通过添加副词如“hơn”(更)和“nhất”(最)来表达。例如:tòm mò hơn(更有好奇心的)
1. người tòm mò- 意思:有好奇心的人
- 例句:Người tòm mò luôn muốn tìm hiểu về mọi thứ xung quanh mình.(有好奇心的人总是想了解周围的一切。)
2. tinh thần tòm mò- 意思:好奇心
- 例句:Tinh thần tòm mò là một chất năng quan trọng để học hỏi và phát triển.(好奇心是学习和成长的重要品质。)
3. câu chuyện tòm mò- 意思:引人入胜的故事
- 例句:Câu chuyện tòm mò này đã thu hút sự chú ý của mọi người.(这个引人入胜的故事吸引了大家的注意。)
4. trò chơi tòm mò- 意思:解谜游戏
- 例句:Trò chơi tòm mò này rất thích hợp cho những người yêu thích khám phá.(这个解谜游戏非常适合喜欢探险的人。)
5. sự tòm mò tự nhiên- 意思:天生的好奇心
- 例句:Sự tòm mò tự nhiên của trẻ em giúp họ học hỏi và phát triển nhanh chóng.(儿童天生的好奇心帮助他们快速学习和成长。)
将“tòm mò”拆分成几个部分,分别记忆:- tòm:可以联想到“tòm”(挖),表示深入挖掘事物的真相。
- mò:可以联想到“mò”(摸),表示摸索和探索。
通过将“tòm mò”与“挖”和“摸”联系起来,可以帮助记忆“有好奇心”的含义。
1. 描述一个人的好奇心- Trong quá trình học tập và nghiên cứu, tinh thần tòm mò của anh ấy rất mạnh.(在学习研究过程中,他表现出很强的好奇心。)
2. 描述一个吸引人的故事或游戏- Câu chuyện này đầy những sự kiện tòm mò, khiến người đọc không thể không tiếp tục đọc下去.(这个故事充满了引人入胜的事件,让读者无法不继续读下去。)
3. 描述儿童的好奇心- Trẻ em thường có sự tòm mò tự nhiên, họ luôn muốn khám phá và học hỏi về thế giới xung quanh.(儿童通常天生好奇,他们总是想要探索和了解周围的世界。)