例句:Câu danh ngôn nổi tiếng của Confucius đã truyền lại qua nhiều thế hệ.(孔子的著名名言已经传承了很多代。)
2. danh ngôn lịch sử
意思:历史名言
例句:Những câu danh ngôn lịch sử thường chứa đựng nhiều giá trị và ý nghĩa sâu sắc.(历史名言通常包含许多深刻的意义和价值。)
3. danh ngôn văn học
意思:文学名言
例句:Danh ngôn văn học thường được sử dụng để truyền đạt những ý tưởng và cảm xúc.(文学名言通常被用来传达思想和情感。)
4. danh ngôn truyền thống
意思:传统名言
例句:Danh ngôn truyền thống thường phản ánh văn hóa và giá trị của một dân tộc.(传统名言通常反映了一个民族的文化和价值观。)
5. danh ngôn sống
意思:生活名言
例句:Câu danh ngôn sống giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cuộc sống và cách đối mặt với nó.(生活名言帮助我们更清楚地理解生活以及如何面对它。)
将“danh ngôn”拆分成几个部分,分别记忆:
danh:可以联想到“danh tiếng”(名声),名言因其影响力而具有名声。
ngôn:可以联想到“ngôn từ”(词汇),名言是由具有深刻含义的词汇组成的。
1. 引用名言
在演讲或写作中引用名言以增强说服力:
Trong bài diễn văn, ông đã trích dẫn câu danh ngôn nổi tiếng của Martin Luther King Jr.(在演讲中,他引用了马丁·路德·金的著名名言。)
2. 教育和启发
使用名言来教育和启发学生或听众:
Giáo viên thường sử dụng danh ngôn để truyền đạt những giá trị quan trọng cho học sinh.(老师经常使用名言来向学生传达重要的价值观。)
3. 个人发展
个人使用名言来激励自己或他人:
Câu danh ngôn "Thành công không phải là kết quả của việc bạn làm, mà là quá trình bạn trải qua" giúp tôi hiểu rõ hơn về giá trị của nỗ lực.(名言“成功不是你所做的事情的结果,而是你经历的过程”帮助我更清楚地理解努力的价值。)