• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:say nắng(中暑)
  • 时态:通常用现在时表示一般动作,也可以用过去时或将来时表示动作发生的时间。例如:đã say nắng(已经中暑了)
  • 主语:可以是人或动物,表示中暑的主体。例如:Anh ấy say nắng(他中暑了)
    1. say nắng trong nắng
  • 意思:在阳光下中暑
  • 例句:Người dân địa phương thường say nắng trong nắng nếu không chú ý bảo vệ da.(当地人如果不注意保护皮肤,通常在阳光下会中暑。)
  • 2. say nắng trong môi trường nóng
  • 意思:在炎热环境中中暑
  • 例句:Nhiều người say nắng trong môi trường nóng khi không có điều hòa.(很多人在没有空调的炎热环境中会中暑。)
  • 3. say nắng do nhiệt đới
  • 意思:因热带气候而中暑
  • 例句:Du khách có thể say nắng do nhiệt đới khi đến Việt Nam vào mùa hè.(游客在夏天来越南时可能会因热带气候而中暑。)
  • 4. say nắng trong thời gian dài
  • 意思:长时间中暑
  • 例句:Công nhân xây dựng có nguy cơ say nắng trong thời gian dài dưới nắng.(建筑工人在长时间阳光下工作有中暑的风险。)
    将“say nắng”拆分成几个部分,分别记忆:
  • say:可以联想到“say”(晒),因为长时间晒太阳容易导致中暑。
  • nắng:可以联想到“nắng”(太阳),中暑通常与太阳的强烈照射有关。
    1. 描述中暑的症状
  • 头痛、头晕:
  • Khi say nắng, người thường cảm thấy đau đầu và chóng mặt.(中暑时,人们通常会感觉头痛和头晕。)
  • Một số dấu hiệu khác của say nắng bao gồm đau đầu, chóng mặt và mệt mỏi.(中暑的其他症状包括头痛、头晕和疲劳。)
  • 2. 描述预防中暑的措施
  • 防晒措施:
  • Để tránh say nắng, nên sử dụng kem chống nắng và đeo mũ khi ra ngoài dưới nắng.(为了避免中暑,应该使用防晒霜和戴帽子在阳光外出。)
  • Nên uống nhiều nước khi ở ngoài trời để ngăn ngừa say nắng.(在户外时应该多喝水以预防中暑。)
  • 3. 描述中暑的处理方法
  • 紧急处理:
  • Nếu cảm thấy say nắng, nên tìm nơi mát mẻ và uống nhiều nước.(如果感觉中暑,应该找个凉快的地方并多喝水。)
  • Nếu say nắng nặng, cần được đưa đến bệnh viện ngay lập tức.(如果中暑严重,需要立即送往医院。)