• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:thực dân(殖民者)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các thực dân(各个殖民者)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的殖民者。例如:thực dân hung bạo(残暴的殖民者)
    1. thực dân và chủ nghĩa thực dân
  • 意思:殖民者和殖民主义者
  • 例句:Thực dân và chủ nghĩa thực dân đã gây ra nhiều hậu quả tiêu cực trong lịch sử.(殖民者和殖民主义者在历史上造成了很多负面后果。)
  • 2. thời kỳ thực dân
  • 意思:殖民时期
  • 例句:Nước ta đã trải qua một thời kỳ thực dân dài lâu.(我国经历了一个漫长的殖民时期。)
  • 3. chống thực dân
  • 意思:反抗殖民者
  • 例句:Nhân dân ta đã đấu tranh kiên cường chống thực dân.(我国人民进行了坚决的反抗殖民者的斗争。)
    将“thực dân”拆分成几个部分,分别记忆:
  • thực:可以联想到“thực tế”(实际),殖民者实际控制了殖民地。
  • dân:可以联想到“dân tộc”(民族),殖民者对被殖民民族的影响和压迫。
    1. 描述殖民者的行为
  • Thực dân thường áp đặt chính quyền và văn hóa của mình lên người dân địa phương.(殖民者经常将自己的政权和文化强加于当地人民。)
  • 2. 描述殖民主义的影响
  • Chủ nghĩa thực dân đã làm thay đổi nhiều khía cạnh của xã hội và văn hóa địa phương.(殖民主义改变了当地社会和文化的许多方面。)
  • 3. 描述反抗殖民者的斗争
  • Nhân dân đã tổ chức nhiều phong trào chống lại sự xâm lược của thực dân.(人民组织了许多反抗殖民者侵略的运动。)