• 副词:用来修饰动词、形容词或其他副词,表示动作、状态或程度的方式、时间、地点等。例如:hoạ may(恰好)
  • 位置:通常放在被修饰的词前或句首。例如:Hoạ may anh ấy đến kịp giờ.(他恰好准时到达。)
  • 比较级和最高级:hoạ may没有比较级和最高级形式。
  • 1. hoa may
  • 意思:恰好
  • 例句:Hoạ may anh ấy đến kịp giờ.(他恰好准时到达。)
  • 2. vừa vặn hoa may
  • 意思:恰到好处
  • 例句:Cái cách xử lý vấn đề vừa vặn hoa may.(处理问题的方式恰到好处。)
  • 3. đúng lúc hoa may
  • 意思:恰好在那个时候
  • 例句:Chúng tôi gặp nhau đúng lúc hoa may.(我们恰好在那个时候相遇。)
  • 4. đúng lúc đó hoa may
  • 意思:恰好在那个时候
  • 例句:Tôi gọi điện cho bạn đúng lúc đó hoa may.(我恰好在那个时候给你打电话。)
  • 5. đúng lúc đó và hoa may
  • 意思:恰好在那个时候和那个地点
  • 例句:Tôi gặp bạn đúng lúc đó và hoa may ở đó.(我恰好在那个时候和那个地点遇到你。)
  • 将“hoạ may”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hoạ:可以联想到“hòa”(和谐),“may”(可能),表示事情发展得和谐且有可能。
  • may:可以联想到“mây”(云),“mây”(可能)表示事情发展得像云一样变幻莫测,但恰好在某个时刻出现。
  • 1. 描述时间上的巧合
  • Hoạ may tôi đã chuẩn bị sẵn tài liệu cần thiết.(我恰好已经准备好了所需的文件。)
  • 2. 描述地点上的巧合
  • Hoạ may tôi đã qua đó hôm qua.(我恰好昨天路过那里。)
  • 3. 描述情感上的巧合
  • Hoạ may tôi cũng đang nghĩ đến điều đó.(我恰好也在想那件事。)
  • 4. 描述事件上的巧合
  • Hoạ may bạn gọi điện lúc tôi đang muốn liên hệ.(你恰好在我正想联系的时候打电话来。)