xíchvĩ

河内:[sïk̟̚˧˦vi˦ˀ˥] 顺化:[sɨt̚˦˧˥vɪj˧˨] 胡志明市:[sɨt̚˦˥vɪj˨˩˦]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:xích vĩ(赤纬)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các xích vĩ(各个赤纬)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的赤纬。例如:xích vĩ cao(高赤纬)

使用场景


    1. 描述星星的位置
  • 天文观测:
  • Sao có xích vĩ cao sẽ xuất hiện ở phía bắc hơn trong bầu trời đêm.(赤纬高的星星将在夜空中更偏北。)
  • 2. 讨论季节变化
  • 季节影响:
  • Xích vĩ của mặt trời thay đổi theo mùa, ảnh hưởng đến thời gian ánh sáng và nhiệt độ của mỗi mùa.(太阳的赤纬随季节变化,影响每个季节的日照时间和温度。)
  • 3. 研究天体运动
  • 天体运动:
  • Nghiên cứu xích vĩ của các hành tinh giúp hiểu hơn về quỹ đạo của chúng và cách chúng quay quanh mặt trời.(研究行星的赤纬有助于更深入地了解它们的轨道以及它们如何绕太阳旋转。)

联想记忆法


    将“xích vĩ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • xích:可以联想到“xích đạo”(赤道),赤纬与赤道有关,是天球上与赤道平行的纬度线。
  • vĩ:可以联想到“vĩ độ”(纬度),赤纬是天球上的纬度,类似于地球上的纬度。

固定搭配


    1. xích vĩ của sao
  • 意思:星星的赤纬
  • 例句:Xích vĩ của sao Polaris gần như là 90 độ Bắc, giúp nó luôn ở gần cực Bắc.(北极星的赤纬接近90度北,使其始终靠近北极。)
  • 2. xích vĩ trung bình
  • 意思:平均赤纬
  • 例句:Xích vĩ trung bình của một hành tinh là vị trí trung bình của hành tinh trên đường quay quanh mặt trời.(一个行星的平均赤纬是行星在其绕太阳轨道上的平均水平位置。)
  • 3. xích vĩ thay đổi
  • 意思:变化的赤纬
  • 例句:Xích vĩ thay đổi của hành tinh do ảnh hưởng của quỹ đạo của nó.(行星的赤纬变化受其轨道的影响。)