• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:caonguyên(高原)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các caonguyên(多个高原)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的高原。例如:caonguyên đá(石质高原)
  • 1. caonguyên núi non
  • 意思:连绵起伏的高原
  • 例句:Caonguyên núi non trải dài khắp vùng Tây Bắc.(连绵起伏的高原遍布西北地区。)
  • 2. caonguyên đá ngầm
  • 意思:地下高原
  • 例句:Caonguyên đá ngầm nằm sâu dưới lòng đất.(地下高原深藏于地底。)
  • 3. caonguyên cây cọ
  • 意思:灌木高原
  • 例句:Caonguyên cây cọ có khí hậu khô hạn và nhiều bụi bặm.(灌木高原气候干燥,多沙尘。)
  • 4. caonguyên đồng bằng
  • 意思:高原平原
  • 例句:Caonguyên đồng bằng là một vùng đất phẳng nằm ở độ cao cao hơn so với biển.(高原平原是位于海平面以上较高位置的平坦地区。)
  • 5. caonguyên núi đá
  • 意思:岩石高原
  • 例句:Caonguyên núi đá có nhiều hình dạng và kích thước khác nhau.(岩石高原有许多不同的形状和大小。)
  • 将“caonguyên”拆分成几个部分,分别记忆:
  • cao:可以联想到“cao”(高),高原因其海拔高而得名。
  • nguyên:可以联想到“nguyên”(原),高原是一片广阔的原野。
  • 通过联想高原的地理特征和自然景观来记忆:
  • 连绵起伏的山脉:可以联想到“caonguyên núi non”(连绵起伏的高原),高原上有许多连绵起伏的山脉。
  • 干燥的气候:可以联想到“caonguyên cây cọ”(灌木高原),高原气候干燥,适合灌木生长。
  • 1. 描述高原的地理特征
  • 海拔高度:
  • Caonguyên thường có độ cao cao hơn so với các vùng xung quanh.(高原通常比周围地区海拔更高。)
  • Caonguyên có khí hậu lạnh và khô.(高原气候寒冷干燥。)
  • 2. 描述高原的自然景观
  • 植被覆盖:
  • Caonguyên có nhiều loại cây cọ và cỏ khô.(高原上有许多灌木和干草。)
  • Caonguyên có nhiều suối và hồ nhỏ.(高原上有许多小溪和湖泊。)
  • 3. 描述高原的人文特色
  • 居民生活:
  • Caonguyên có dân cư稀少,的生活方式比较简单.(高原居民稀少,生活方式比较简单。)
  • Caonguyên có văn hóa và truyền thống độc đáo.(高原有独特的文化和传统。)