• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:TâyẤn(西印度群岛)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các TâyẤn(各个西印度群岛)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的西印度群岛。例如:TâyẤn nhiệt đới(热带西印度群岛)
    1. TâyẤn Caribê
  • 意思:加勒比海西印度群岛
  • 例句:TâyẤn Caribê là một khu vực giàu có về văn hóa và lịch sử.(加勒比海西印度群岛是一个文化和历史悠久的地区。)
  • 2. TâyẤn Thái Bình Dương
  • 意思:太平洋西印度群岛
  • 例句:TâyẤn Thái Bình Dương bao gồm nhiều quần đảo nhỏ.(太平洋西印度群岛包括许多小岛。)
  • 3. TâyẤn Đại Tây Dương
  • 意思:大西洋西印度群岛
  • 例句:TâyẤn Đại Tây Dương là nơi nhiều người du lịch đến tham quan.(大西洋西印度群岛是许多游客参观的地方。)
    将“TâyẤn”拆分成几个部分,分别记忆:
  • Tây:可以联想到“Tây”(西),表示地理位置在西方。
  • Ấn:可以联想到“Ấn Độ”(印度),西印度群岛的名字来源于早期探险家误以为到达了印度。
    1. 描述西印度群岛的地理位置
  • 地理位置:
  • TâyẤn nằm giữa Đại Tây Dương và Thái Bình Dương.(西印度群岛位于大西洋和太平洋之间。)
  • TâyẤn bao gồm nhiều quần đảo lớn và nhỏ.(西印度群岛包括许多大小岛屿。)
  • 2. 描述西印度群岛的文化特色
  • 文化特色:
  • TâyẤn có nhiều dân tộc và văn hóa khác nhau.(西印度群岛有许多不同的民族和文化。)
  • TâyẤn là nơi giao thoa của văn hóa Châu Mỹ Latinh và Châu Âu.(西印度群岛是拉丁美洲文化和欧洲文化的交汇处。)
  • 3. 描述西印度群岛的旅游资源
  • 旅游资源:
  • TâyẤn có nhiều bãi biển đẹp và cảnh quan tự nhiên.(西印度群岛有许多美丽的海滩和自然景观。)
  • TâyẤn là một địa điểm du lịch phổ biến.(西印度群岛是一个受欢迎的旅游目的地。)