• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:máy hút bụi(真空吸尘器)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các máy hút bụi(各种真空吸尘器)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的真空吸尘器。例如:máy hút bụi công nghiệp(工业真空吸尘器)
    1. máy hút bụi
  • 意思:真空吸尘器
  • 例句:Máy hút bụi giúp làm sạch nhà cửa một cách nhanh chóng.(真空吸尘器帮助快速清洁家居。)
  • 2. máy hút bụi cầm tay
  • 意思:手持式真空吸尘器
  • 例句:Máy hút bụi cầm tay rất tiện lợi cho việc làm sạch các góc nhà.(手持式真空吸尘器非常方便清洁家中的各个角落。)
  • 3. máy hút bụi robot
  • 意思:机器人真空吸尘器
  • 例句:Máy hút bụi robot tự động làm sạch nhà khi chúng ta không có mặt.(机器人真空吸尘器在我们不在时自动清洁家居。)
  • 4. máy hút bụi công nghiệp
  • 意思:工业真空吸尘器
  • 例句:Máy hút bụi công nghiệp có công suất lớn, phù hợp với các công việc vệ sinh lớn.(工业真空吸尘器功率大,适合大型清洁工作。)
  • 5. máy hút bụi có线的/không dây
  • 意思:有线/无线真空吸尘器
  • 例句:Máy hút bụi không dây dễ dàng di chuyển và sử dụng.(无线真空吸尘器易于移动和使用。)
    将“máy hút bụi”拆分成几个部分,分别记忆:
  • máy:可以联想到“máy”(机器),真空吸尘器是一种清洁用的机器。
  • hút:可以联想到“hút”(吸),真空吸尘器的主要功能是吸尘。
  • bụi:可以联想到“bụi”(灰尘),真空吸尘器用于吸除灰尘和其他小颗粒物质。
    1. 描述真空吸尘器的功能
  • 清洁功能:
  • Máy hút bụi có khả năng hút bụi, lôngpets, và các vật chất nhỏ khác.(真空吸尘器能够吸尘、宠物毛发和其他小颗粒物质。)
  • Máy hút bụi có thể làm sạch các bề mặt khác nhau như thảm, gỗ, và gạch.(真空吸尘器可以清洁不同表面,如地毯、木地板和瓷砖。)
  • 2. 描述真空吸尘器的使用
  • 操作方法:
  • Sử dụng máy hút bụi, bạn cần mở nút bấm và di chuyển máy trên bề mặt cần làm sạch.(使用真空吸尘器时,你需要按下按钮并将机器移动到需要清洁的表面上。)
  • Máy hút bụi nên được sử dụng sau khi quét dọn để thu hút các vật chất nhỏ không thể quét được.(真空吸尘器应该在扫地后使用,以吸取无法扫除的小颗粒物质。)
  • 3. 描述真空吸尘器的维护
  • 维护保养:
  • Máy hút bụi cần được làm sạch và bảo dưỡng định kỳ để đảm bảo hiệu suất hoạt động.(真空吸尘器需要定期清洁和维护以确保其工作效率。)
  • Lưỡi quét và lồng lọc của máy hút bụi nên được thay thế khi bị mòn hoặc bẩn thui.(真空吸尘器的刷子和过滤器应在磨损或变脏时更换。)