- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:dagà(鸡皮疙瘩)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các dagà(多个鸡皮疙瘩)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定情境下的鸡皮疙瘩。例如:dagà khiếp sợ(恐惧时的鸡皮疙瘩)
- 1. dagà khiếp sợ
- 意思:恐惧时的鸡皮疙瘩
- 例句:Khi nghe câu chuyện kinh dị, tôi lại nổi dagà khiếp sợ.(听到恐怖故事时,我起了一身鸡皮疙瘩。)
- 2. dagà lạnh
- 意思:寒冷时的鸡皮疙瘩
- 例句:Trời lạnh, tôi nổi dagà lạnh.(天气冷,我起了鸡皮疙瘩。)
- 3. dagà khi nghe nhạc
- 意思:听音乐时的鸡皮疙瘩
- 例句:Nhạc này thật tuyệt vời, nghe đến nỗi tôi nổi dagà khi nghe nhạc.(这音乐太棒了,听到我起了鸡皮疙瘩。)
- 4. dagà khi xem phim kinh dị
- 意思:看恐怖电影时的鸡皮疙瘩
- 例句:Phim kinh dị này quá hay, tôi nổi dagà khi xem phim kinh dị.(这部恐怖电影太精彩了,看得我起了鸡皮疙瘩。)
- 将“dagà”与身体反应联系起来记忆:
- dagà:可以联想到身体在特定情绪或环境下的反应,如恐惧、寒冷或感动时起的鸡皮疙瘩。
- 1. 描述因恐惧而起鸡皮疙瘩
- Khi nghe câu chuyện ma, tôi nổi dagà.(听到鬼故事,我起了鸡皮疙瘩。)
- 2. 描述因寒冷而起鸡皮疙瘩
- Khi trời lạnh, tôi nổi dagà.(天气冷,我起了鸡皮疙瘩。)
- 3. 描述因感动而起鸡皮疙瘩
- Bài hát này thật cảm động, nghe đến nỗi tôi nổi dagà.(这首歌太感人了,听到我起了鸡皮疙瘩。)