• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或概念的名称。例如:I-xra-en(以色列)
  • 单数和复数:专有名词通常以单数形式出现,不涉及复数形式。
  • 修饰语:专有名词通常不接受形容词修饰,但可以与其他名词或短语搭配使用。
  • 1. I-xra-en
  • 意思:以色列
  • 例句:I-xra-en là một quốc gia nằm ở Trung Đông.(以色列是一个位于中东的国家。)
  • 2. I-xra-en và Palestine
  • 意思:以色列和巴勒斯坦
  • 例句:Vấn đề giữa I-xra-en và Palestine đã là một vấn đề phức tạp trong lịch sử.(以色列和巴勒斯坦之间的问题一直是历史上的复杂问题。)
  • 3. I-xra-en và các quốc gia Arab
  • 意思:以色列和阿拉伯国家
  • 例句:I-xra-en và các quốc gia Arab đã có nhiều cuộc xung đột trong quá khứ.(以色列和阿拉伯国家在过去有很多冲突。)
  • 将“I-xra-en”与中东地区联系起来:
  • I-xra-en:可以联想到“Israel”(以色列),一个位于中东的国家。
  • Vị trí địa lý:可以联想到以色列的地理位置,位于地中海南部,与多个国家接壤。
  • Lịch sử:可以联想到以色列的历史背景,包括其成立和与周边国家的关系。
  • 1. 描述地理位置
  • I-xra-en nằm ở phía nam của Địa Trung Hải, giáp biên với Libya, Äi Cập, Jordan, và Syria.(以色列位于地中海南部,与利比亚、埃及、约旦和叙利亚接壤。)
  • 2. 描述历史背景
  • I-xra-en được thành lập vào năm 1948, sau khi cuộc đại học살 Do Thái diễn ra.(以色列在1948年大屠杀后成立。)
  • 3. 描述政治关系
  • I-xra-en và nhiều quốc gia trong khu vực có quan hệ ngoại giao phức tạp.(以色列和该地区的许多国家有着复杂的外交关系。)