• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:đũathần(魔杖)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các đũathần(各种魔杖)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的魔杖。例如:đũathần thần tiên(神仙魔杖)
  • 1. đũathần phù phép
  • 意思:魔法魔杖
  • 例句:Đũathần phù phép là công cụ quan trọng trong thế giới phù thủy.(魔法魔杖是魔法世界中的重要工具。)
  • 2. đũathần của phù thủy
  • 意思:巫师的魔杖
  • 例句:Mỗi phù thủy đều có một đũathần riêng của mình.(每个巫师都有自己的魔杖。)
  • 3. đũathần thần tiên
  • 意思:神仙魔杖
  • 例句:Đũathần thần tiên có khả năng tạo ra những phép màu kỳ diệu.(神仙魔杖有能力施展出奇妙的魔法。)
  • 4. đũathần của Harry Potter
  • 意思:哈利波特的魔杖
  • 例句:Đũathân của Harry Potter là một trong những đũathần mạnh mẽ nhất.(哈利波特的魔杖是最强魔杖之一。)
  • 将“đũathần”拆分成几个部分,分别记忆:
  • đũa:可以联想到“đũa”(筷子),魔杖的形状类似于筷子。
  • thần:可以联想到“thần”(神),魔杖通常与神仙、魔法相关联。
  • 1. 描述魔杖的特征
  • 材质特征:
  • Đũathần thường được làm từ các loại gỗ quý hoặc kim loại.(魔杖通常由珍贵木材或金属制成。)
  • Đũathần có thể có các loại đá quý gắn trên đầu.(魔杖的头部可以镶嵌宝石。)
  • 2. 描述魔杖的用途
  • 施法用途:
  • Đũathần được sử dụng để thực hiện các phép màu.(魔杖被用来施展魔法。)
  • Đũathân giúp phù thủy điều khiển và điều chỉnh dòng năng lượng ma thuật.(魔杖帮助巫师控制和调节魔法能量。)
  • 3. 描述魔杖的选择
  • 选择魔杖:
  • Mỗi phù thủy đều được chọn bởi đũathần, không phải phù thủy chọn đũathần.(每个巫师都是被魔杖选择的,而不是巫师选择魔杖。)
  • Đũathần và phù thủy có mối liên kết tinh thần sâu sắc.(魔杖和巫师之间有着深厚的精神联系。)