• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tình báo(情报)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tình báo(各种情报)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的情报。例如:tình báo quan trọng(重要情报)
    1. tình báo trung ương
  • 意思:中央情报局
  • 例句:Tình báo trung ương là một cơ quan quan trọng trong hệ thống quốc phòng.(中央情报局是国防系统中一个重要的机构。)
  • 2. tình báo quốc gia
  • 意思:国家情报
  • 例句:Tình báo quốc gia được sử dụng để bảo vệ an ninh quốc gia.(国家情报被用来保护国家安全。)
  • 3. tình báo mật
  • 意思:秘密情报
  • 例句:Tình báo mật không được tiết lộ công khai.(秘密情报不得公开泄露。)
  • 4. tình báo liên minh
  • 意思:联盟情报
  • 例句:Tình báo liên minh được chia sẻ giữa các nước thành viên.(联盟情报在成员国之间共享。)
  • 5. tình báo điện tử
  • 意思:电子情报
  • 例句:Tình báo điện tử là một lĩnh vực quan trọng trong công tác tình báo.(电子情报是情报工作中的一个重要领域。)
    将“tình báo”拆分成几个部分,分别记忆:
  • tình:可以联想到“tình”(情),情报工作需要对情况有深入的了解和感情。
  • báo:可以联想到“báo”(报),情报就像新闻报道一样,需要及时准确地传递信息。
    1. 描述中央情报局的职能
  • 职能描述:
  • Tình báo trung ương có nhiệm vụ thu thập và phân tích thông tin quan trọng.(中央情报局负责收集和分析重要信息。)
  • Tình báo trung ương hoạt động trong điều kiện bí mật.(中央情报局在秘密条件下运作。)
  • 2. 描述情报的获取和使用
  • 获取和使用情报:
  • Tình báo được sử dụng để hỗ trợ các quyết định chiến lược.(情报被用来支持战略决策。)
  • Tình báo có thể được thu thập thông qua nhiều nguồn khác nhau.(情报可以通过不同的来源收集。)
  • 3. 描述情报的保密性
  • 保密性:
  • Tình báo cần được bảo mật chặt chẽ để tránh bị gian lận.(情报需要严格保密以防止被窃取。)
  • Tình báo mật chỉ được tiết lộ với một số người có thẩm quyền.(秘密情报只向有权限的少数人透露。)