• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:công sở(政府机关的办公场所)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các công sở(各个政府机关的办公场所)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的政府机关办公场所。例如:công sở lớn(大型政府机关办公场所)
  • 1. công sở chính phủ
  • 意思:政府办公大楼
  • 例句:Công sở chính phủ nằm ở trung tâm thành phố.(政府办公大楼位于市中心。)
  • 2. công sở bộ máy
  • 意思:部门机关
  • 例句:Công sở bộ máy thường có nhiều phòng họp.(部门机关通常有很多会议室。)
  • 3. công sở quận/huyện
  • 意思:区/县政府办公场所
  • 例句:Công sở quận có nhiều dịch vụ công cộng.(区办公场所提供许多公共服务。)
  • 4. công sở thành phố
  • 意思:市政府办公场所
  • 例句:Công sở thành phố được xây dựng mới gần đây.(市政府办公场所是最近新建的。)
  • 将“công sở”拆分成几个部分,分别记忆:
  • công:可以联想到“công việc”(工作),政府机关办公场所是进行公务的地方。
  • sở:可以联想到“sở hữu”(拥有),政府机关办公场所是政府拥有的场所。
  • 1. 描述政府机关办公场所的位置
  • Công sở nằm ở đâu?
  • Công sở nằm ở khu vực trung tâm thành phố.(政府机关办公场所位于市中心区域。)
  • 2. 描述政府机关办公场所的功能
  • Công sở phục vụ cho việc quản lý và thực hiện chính sách của chính phủ.(政府机关办公场所用于管理和执行政府政策。)
  • 3. 描述政府机关办公场所的规模
  • Công sở có diện tích rộng lớn, chứa nhiều phòng làm việc và phòng họp.(政府机关办公场所面积广大,包含许多办公室和会议室。)