- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:tổngthưkí(总书记)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các tổngthưkí(各位总书记)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的总书记。例如:tổngthưkí trẻ(年轻的总书记)
1. tổngthưkí trung ương- 意思:中央总书记
- 例句:Tổngthưkí trung ương là người đứng đầu của tổ chức chính trị.(中央总书记是政治组织的领导人。)
2. tổngthưkí đảng bộ- 意思:地方党委书记
- 例句:Tổngthưkí đảng bộ chịu trách nhiệm lãnh đạo công tác của đảng bộ.(地方党委书记负责领导地方党委的工作。)
3. tổngthưkí quốc tế- 意思:国际总书记
- 例句:Tổngthưkí quốc tế có vai trò quan trọng trong việc liên kết các tổ chức quốc tế.(国际总书记在联系国际组织中扮演重要角色。)
4. tổngthưkí phụ tá- 意思:总书记助理
- 例句:Tổngthưkí phụ tá hỗ trợ tổngthưkí trong các công việc hàng ngày.(总书记助理协助总书记处理日常工作。)
将“tổngthưkí”拆分成几个部分,分别记忆:- tổng:可以联想到“tổng”(总),表示总书记是组织的总负责人。
- thưkí:可以联想到“thưkí”(书记),表示总书记是记录和传达组织决策的书记。
1. 描述总书记的职责- 政治领导:
- Tổngthưkí có trách nhiệm chỉ đạo và điều hành các hoạt động chính trị của tổ chức.(总书记负责指导和运作组织的政治活动。)
- Tổngthưkí cần phải có hiểu biết sâu về chính sách và pháp luật.(总书记需要对政策和法律有深入的了解。)
2. 描述总书记的选举- 选举过程:
- Tổngthưkí được bầu chọn thông qua quá trình công khai và minh bạch.(总书记通过公开透明的选举过程被选出。)
- Tổngthưkí có nhiệm kỳ làm việc nhất định và có thể được táiเลือก.(总书记有固定的任期,可以连选连任。)
3. 描述总书记的影响力- 政治影响:
- Tổngthưkí có ảnh hưởng lớn đến các quyết định và hướng phát triển của tổ chức.(总书记对组织的决策和发展方向有重大影响。)
- Tổngthưkí thường được coi là người có uy tín và kinh nghiệm trong lĩnh vực chính trị.(总书记通常被视为政治领域中有威望和经验的人。)