- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:rađi(镭)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các rađi(各种镭)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的镭。例如:rađi tự nhiên(天然镭)
1. rađi tự nhiên- 意思:天然镭
- 例句:Rađi tự nhiên có nguồn gốc từ các khoáng sản.(天然镭源自矿石。)
2. rađi nhân tạo- 意思:人造镭
- 例句:Rađi nhân tạo được sản xuất thông qua quá trình phản ứng hạt nhân.(人造镭通过核反应过程生产。)
3. rađi trong y học- 意思:医学中的镭
- 例句:Rađi được sử dụng trong y học để điều trị một số loại ung thư.(镭在医学中被用来治疗某些类型的癌症。)
4. rađi trong hóa học- 意思:化学中的镭
- 例句:Rađi là một nguyên tố hóa học có số nguyên tử 88.(镭是一种原子序数为88的化学元素。)
将“rađi”与“镭”联系起来记忆:- rađi:可以联想到“镭”(Radium),这是一种放射性元素。
- 放射性:可以联想到镭的放射性特性,它能够自然发光。
1. 描述镭的性质- 放射性:
- Rađi là một nguyên tố có tính phóng xạ mạnh.(镭是一种具有强放射性的元素。)
- Rađi phát ra ánh sáng trong bóng tối.(镭能在黑暗中发光。)
2. 描述镭的应用- 医学应用:
- Rađi được sử dụng để trị liệu ung thư.(镭被用来治疗癌症。)
- Rađi giúp殺死 tế bào ung thư.(镭能杀死癌细胞。)
3. 描述镭的发现- 科学历史:
- Rađi được phát hiện bởi Marie Curie và Pierre Curie vào năm 1898.(镭由玛丽·居里和皮埃尔·居里在1898年发现。)
- Rađi là tên của một nữ khoa học gia nổi tiếng, Marie Curie.(镭以著名女科学家玛丽·居里的名字命名。)