• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mùtạc(芥末)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mùtạc(各种芥末)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的芥末。例如:mùtạc xanh(绿芥末)
    1. mùtạc đen
  • 意思:黑芥末
  • 例句:Mùtạc đen thường được sử dụng trong các món ăn Nhật Bản.(黑芥末通常用于日本料理。)
  • 2. mùtạc xanh
  • 意思:绿芥末
  • 例句:Mùtạc xanh có vị cay mạnh, thường được dùng trong các món ăn Á Đông.(绿芥末味道辛辣,通常用于东亚菜肴。)
  • 3. mùtạc và wasabi
  • 意思:芥末和山葵
  • 例句:Mùtạc và wasabi đều có vị cay, nhưng chúng có nguồn gốc và hương vị khác nhau.(芥末和山葵都有辣味,但它们来源和风味不同。)
  • 4. mùtạc và sushi
  • 意思:芥末和寿司
  • 例句:Mùtạc thường được ăn cùng với sushi để tăng thêm hương vị.(芥末通常与寿司一起食用以增加风味。)
    将“mùtạc”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mù:可以联想到“mù”(盲目),因为芥末的辣味可能会让人眼泪汪汪,感觉“盲目”。
  • tạc:可以联想到“tạc”(雕刻),因为芥末的形状和颜色有时类似于雕刻作品。
    1. 描述芥末的味道
  • Mùtạc có vị cay, giúp kích thích vị giác.(芥末味道辛辣,有助于刺激味觉。)
  • 2. 描述芥末的用途
  • Mùtạc thường được sử dụng trong các món ăn để tăng thêm hương vị.(芥末通常用于增加菜肴的风味。)
  • 3. 描述芥末的种类
  • Mùtạc có nhiều loại, bao gồm mùtạc đen và mùtạc xanh.(芥末有多种,包括黑芥末和绿芥末。)