ýniệm
河内:[ʔi˧˦niəm˧˨ʔ]
顺化:[ʔɪj˨˩˦niəm˨˩ʔ]
胡志明市:[ʔɪj˦˥nim˨˩˨]
语法说明
- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:ýniệm(观念)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các ýniệm(各种观念)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的观念。例如:ýniệm mới(新观念)
使用场景
- 1. 讨论社会观念的变化
- 社会观念的变化:
- Ýniệm về giới tính đang thay đổi trong xã hội hiện đại.(现代社会中性别观念正在变化。)
- Ýniệm về việc làm và sự bình đẳng giới tính ngày càng được quan tâm.(工作观念和性别平等越来越受到关注。) 2. 讨论个人观念的形成
- 个人观念的形成:
- Ýniệm của mỗi người được hình thành bởi nhiều yếu tố như giáo dục, môi trường và kinh nghiệm sống.(每个人的观念由教育、环境和生活经验等多种因素形成。)
- Ýniệm cá nhân có thể ảnh hưởng đến quyết định và hành vi của người đó.(个人观念可以影响该人的决策和行为。)
联想记忆法
- 将“ýniệm”与“观念”联系起来记忆:
- ýniệm:可以联想到“ý tưởng”(思想),观念是思想的一部分,是人们对事物的看法和理解。
- ýniệm:也可以联想到“ý thức”(意识),观念是意识的一种表现,反映了个人或集体的价值观和信仰。
固定搭配
- 1. ýniệm về giáo dục
- 意思:关于教育的观念
- 例句:Ýniệm về giáo dục của gia đình ảnh hưởng đến sự phát triển của trẻ em.(家庭的教育观念影响儿童的发展。) 2. ýniệm về công bằng
- 意思:关于公平的观念
- 例句:Ýniệm về công bằng là quan trọng trong xã hội.(公平观念在社会中很重要。) 3. ýniệm về môi trường
- 意思:关于环境的观念
- 例句:Ýniệm về môi trường cần được nâng cao trong cộng đồng.(需要在社区中提高环保观念。) 4. ýniệm về nhân quyền
- 意思:关于人权的观念
- 例句:Ýniệm về nhân quyền là quan điểm chung của nhiều quốc gia trên thế giới.(人权观念是许多国家的共同观点。)