- 动词:用来表示动作、状态或过程的词汇。例如:pháthành(发行)
- 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:pháthành(现在时),pháthành đã(过去时),pháthành sẽ(将来时)
- 主语和宾语:通常需要一个主语来执行动作,和一个宾语来接受动作。例如:Nhà xuất bản phát hành cuốn sách.(出版社发行这本书。)
1. phát hành sách- 意思:发行书籍
- 例句:Nhà xuất bản phát hành sách mới mỗi năm.(出版社每年发行新书。)
2. phát hành báo cáo- 意思:发布报告
- 例句:Công ty phát hành báo cáo tài chính cuối mỗi quý.(公司每个季度末发布财务报告。)
3. phát hành股票- 意思:发行股票
- 例句:Công ty phát hành cổ phiếu mới để thu hút đầu tư.(公司发行新股票以吸引投资。)
4. phát hành album- 意思:发行专辑
- 例句:Ca sĩ phát hành album mới sau một thời gian dài.(歌手在长时间后发行新专辑。)
将“pháthành”拆分成几个部分,分别记忆:- phát:可以联想到“phát”(发布),发行是发布的一种形式。
- thành:可以联想到“thành”(成功),发行成功意味着产品或作品被推向市场。
1. 发行新产品- 产品发布:
- Công ty công nghệ phát hành sản phẩm mới.(科技公司发行新产品。)
2. 发行新作品- 艺术作品发布:
- Tác giả phát hành tiểu thuyết mới.(作者发行新小说。)
3. 发行新政策- 政策发布:
- Chính phủ phát hành chính sách mới về giáo dục.(政府发布新的教育政策。)