• 动词:用来表示动作、状态或过程。例如:khảo cứu(考究)
  • 时态:可以用于不同的时态,如现在时、过去时和将来时。例如:đang khảo cứu(正在考究)、đã khảo cứu(已经考究)、sẽ khảo cứu(将要考究)
  • 主语和宾语:通常需要一个主语和一个宾语。例如:Người ta đang khảo cứu vấn đề này(人们正在考究这个问题)
    1. khảo cứu lịch sử
  • 意思:考究历史
  • 例句:Họ đang khảo cứu lịch sử của ngôi làng này.(他们正在考究这个村庄的历史。)
  • 2. khảo cứu văn hóa
  • 意思:考究文化
  • 例句:Nhóm nghiên cứu đã khảo cứu văn hóa của cộng đồng địa phương.(研究小组已经考究了当地社区的文化。)
  • 3. khảo cứu khoa học
  • 意思:考究科学
  • 例句:Các nhà khoa học đang khảo cứu khoa học của công nghệ mới.(科学家们正在考究新技术的科学性。)
  • 4. khảo cứu kỹ thuật
  • 意思:考究技术
  • 例句:Kỹ sư đang khảo cứu kỹ thuật để cải tiến thiết bị.(工程师正在考究技术以改进设备。)
  • 5. khảo cứu pháp luật
  • 意思:考究法律
  • 例句:Luật sư cần phải khảo cứu pháp luật để đưa ra lời khuyên.(律师需要考究法律以提供建议。)
    将“khảo cứu”拆分成几个部分,分别记忆:
  • khảo:可以联想到“khảo sát”(考察),考察是考究的一部分,需要实地观察和研究。
  • cứu:可以联想到“cứu giúp”(帮助),考究可以帮助我们更好地理解和解决问题。
    1. 学术研究
  • 在学术研究中,考究是一个重要的步骤,用于深入分析和验证信息。
  • Chúng ta cần khảo cứu nhiều nguồn tài liệu để có thể viết bài báo khoa học.(我们需要考究许多资料才能撰写科学论文。)
  • 2. 历史研究
  • 在历史研究中,考究可以帮助我们更好地理解过去的事件和文化。
  • Các nhà sử học đang khảo cứu lịch sử của thời kỳ này để hiểu rõ hơn về xã hội và văn hóa.(历史学家正在考究这个时代的历史,以便更深入地了解社会和文化。)
  • 3. 技术开发
  • 在技术开发中,考究可以帮助我们评估新技术的可行性和效果。
  • Kỹ sư phải khảo cứu kỹ thuật mới để áp dụng vào sản phẩm.(工程师必须考究新技术以应用到产品中。)