• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:mậtong(蜂蜜)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các mậtong(各种蜂蜜)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的蜂蜜。例如:mậtong rừng(野生蜂蜜)
    1. mậtong rừng
  • 意思:野生蜂蜜
  • 例句:Mậtong rừng có giá trị dinh dưỡng cao và thường được coi là chất lượng hơn so với mậtong nuôi.(野生蜂蜜营养价值高,通常被认为比养殖蜂蜜质量更好。)
  • 2. mậtong ong mật
  • 意思:蜜蜂蜂蜜
  • 例句:Mậtong ong mật thường có màu vàng óng và hương vị ngọt ngào.(蜜蜂蜂蜜通常呈金黄色,味道甜美。)
  • 3. mậtong ong trắng
  • 意思:白蜜蜂蜂蜜
  • 例句:Mậtong ong trắng có nguồn gốc từ ong trắng và thường có màu trắng tinh khiết.(白蜜蜂蜂蜜源自白蜜蜂,通常颜色纯净洁白。)
  • 4. mậtong hoa
  • 意思:花蜜
  • 例句:Mậtong hoa được sản xuất từ nectar của hoa, sau khi ong chuyển hóa.(花蜜是由花的花蜜制成,经过蜜蜂转化。)
    将“mậtong”拆分成几个部分,分别记忆:
  • mật:可以联想到“mật”(秘密),蜂蜜在古代常被视为珍贵的秘密。
  • ong:可以联想到“ong”(蜜蜂),蜜蜂是生产蜂蜜的昆虫。
    1. 描述蜂蜜的来源
  • 来源:
  • Mậtong được sản xuất từ nectar của hoa do ong mật thu thập.(蜂蜜是由蜜蜂收集的花蜜制成的。)
  • Mậtong rừng thường được thu thập từ tổ ong sống tự nhiên trong rừng.(野生蜂蜜通常从生活在森林中的自然蜂巢中收集。)
  • 2. 描述蜂蜜的用途
  • 食用:
  • Mậtong có thể được sử dụng trong nhiều món ăn như bánh, kem và trà.(蜂蜜可用于多种食物,如面包、冰淇淋和茶。)
  • Mậtong là một chất dinh dưỡng tự nhiên, giàu đường, protein và các vitamin.(蜂蜜是一种天然营养品,富含糖分、蛋白质和维生素。)
  • 3. 描述蜂蜜的健康益处
  • 健康益处:
  • Mậtong giúp hỗ trợ hệ miễn dịch và có khả năng chống oxy hóa.(蜂蜜有助于支持免疫系统,具有抗氧化能力。)
  • Mậtong có thể được sử dụng để trị các vết thương và giúp giảm viêm.(蜂蜜可用于治疗伤口,有助于减轻炎症。)