• 专有名词:用来表示特定的人、地点、机构或时代等的名称。例如:MinhTrị(明治时期)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,不需要变化。
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定时期的特征。例如:thời kỳ MinhTrị nổi bật(突出的明治时期)
    1. thời kỳ MinhTrị
  • 意思:明治时期
  • 例句:Thời kỳ MinhTrị là một giai đoạn quan trọng trong lịch sử Nhật Bản.(明治时期是日本历史上一个重要的时期。)
  • 2. Nhật Bản thời MinhTrị
  • 意思:明治时期的日本
  • 例句:Nhật Bản thời MinhTrị đã trải qua nhiều thay đổi lớn.(明治时期的日本经历了许多重大变化。)
  • 3. văn hóa MinhTrị
  • 意思:明治文化
  • 例句:Văn hóa MinhTrị có ảnh hưởng sâu遠 đến xã hội và kinh tế của Nhật Bản.(明治文化对日本的社会和经济产生了深远的影响。)
    将“MinhTrị”与日本历史联系起来记忆:
  • Minh:可以联想到“明”字,代表明治时期的“明”。
  • Trị:可以联想到“治”字,代表明治时期的“治”。
    1. 描述明治时期的政治改革
  • 政治改革:
  • Thời MinhTrị, Nhật Bản đã thực hiện nhiều cải cách chính trị quan trọng.(明治时期,日本实施了许多重要的政治改革。)
  • 2. 描述明治时期的经济发展
  • 经济发展:
  • Thời MinhTrị, kinh tế Nhật Bản phát triển nhanh chóng nhờ vào công nghiệp hóa.(明治时期,日本经济因工业化而迅速发展。)
  • 3. 描述明治时期的文化变迁
  • 文化变迁:
  • Thời MinhTrị, văn hóa Nhật Bản đã tiếp nhận nhiều ảnh hưởng từ phương Tây.(明治时期,日本文化受到西方的许多影响。)