• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:địa giới(边界)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các địa giới(各个边界)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的边界。例如:địa giới quốc gia(国界)
  • 1. địa giới quốc gia
  • 意思:国界
  • 例句:Việt Nam và Trung Quốc đã thiết lập các cột hiệu để phân chia địa giới quốc gia.(越南和中国已经设立界碑来划分国界。)
  • 2. địa giới hành chính
  • 意思:行政区划边界
  • 例句:Huyện này và huyện bên cạnh có địa giới hành chính rõ ràng.(这个县和旁边的县有明确的行政区划边界。)
  • 3. địa giới tự nhiên
  • 意思:自然边界
  • 例句:Sông Hồng là một địa giới tự nhiên giữa hai tỉnh.(红河是两个省之间的自然边界。)
  • 4. địa giới biển
  • 意思:海岸线
  • 例句:Biển cả và địa giới biển là những nguồn lợi thế quan trọng cho Việt Nam.(海洋和海岸线是越南的重要优势。)
  • 5. địa giới không gian
  • 意思:太空边界
  • 例句:Nhiều quốc gia đang tranh chấp về quyền sở hữu địa giới không gian.(许多国家正在争夺太空边界的所有权。)
  • 将“địa giới”拆分成几个部分,分别记忆:
  • địa:可以联想到“địa lý”(地理),边界是地理学中的一个重要概念。
  • giới:可以联想到“giới hạn”(限制),边界起到限制和分隔的作用。
  • 1. 描述国界的重要性
  • 国界保护:
  • Địa giới quốc gia là象征 của sự độc lập và tự do của một nước.(国界是一个国家独立和自由的象征。)
  • Bảo vệ địa giới quốc gia là trách nhiệm của mỗi công dân.(保卫国界是每个公民的责任。)
  • 2. 描述行政区划边界的作用
  • 行政区划管理:
  • Địa giới hành chính giúp phân chia và quản lý các khu vực hành chính.(行政区划边界有助于划分和管理各个行政区域。)
  • Việc thay đổi địa giới hành chính cần phải được xem xét kỹ lưỡng.(改变行政区划边界需要仔细考虑。)
  • 3. 描述自然边界的特点
  • 自然边界形成:
  • Địa giới tự nhiên thường hình thành do sự biến động tự nhiên của đất nước.(自然边界通常是由国家的自然变化形成的。)
  • Địa giới tự nhiên có thể là sông, núi hoặc rừng.(自然边界可以是河流、山脉或森林。)