• 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:hình dung từ(之同义词)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các hình dung từ(各种同义词)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定类型的同义词。例如:hình dung từ chính xác(准确同义词)
  • 1. hình dung từ
  • 意思:之同义词
  • 例句:Trong tiếng Việt, "vui vẻ" và "hân hoan" là hai hình dung từ của nhau.(在越南语中,“vui vẻ”和“hân hoan”是彼此的同义词。)
  • 2. hình dung từ chính xác
  • 意思:准确同义词
  • 例句:Để tìm kiếm hình dung từ chính xác, bạn nên sử dụng từ điển.(为了找到准确的同义词,你应该使用词典。)
  • 3. hình dung từ gần nghĩa
  • 意思:近义词
  • 例句:"Thành công" và "thành đạt" là hai hình dung từ gần nghĩa.("Thành công"和"thành đạt"是两个近义词。)
  • 4. hình dung từ trong văn học
  • 意思:文学中的同义词
  • 例句:Nhiều hình dung từ trong văn học có thể tạo nên hình ảnh sống động hơn.(文学中的许多同义词可以创造出更生动的形象。)
  • 5. hình dung từ trong ngôn ngữ sống
  • 意思:日常语言中的同义词
  • 例句:Trong ngôn ngữ sống, hình dung từ thường được sử dụng để làm phong phú ngôn từ.(在日常语言中,同义词通常被用来丰富词汇。)
  • 将“hình dung từ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • hình dung:可以联想到“hình ảnh”(形象),同义词在语言中的形象或概念。
  • từ:可以联想到“từ vựng”(词汇),同义词是词汇中的一部分,用于表达相似的概念。
  • 1. 描述同义词的作用
  • Trong quá trình học ngoại ngữ, hình dung từ giúp chúng ta hiểu nghĩa của từ khác một cách dễ dàng hơn.(在学习外语的过程中,同义词帮助我们更容易理解其他词的含义。)
  • 2. 讨论同义词的细微差别
  • Mặc dù hai từ có nghĩa gần giống, nhưng đôi khi chúng có những hình dung từ nhỏ khác nhau.(尽管两个词的意义相近,但有时它们有细微的差别。)
  • 3. 强调同义词的重要性
  • Hình dung từ không chỉ giúp chúng ta mở rộng vốn từ, mà còn giúp chúng ta ilman định nghĩa một cách chính xác hơn.(同义词不仅帮助我们扩大词汇量,还帮助我们更准确地表达意义。)