trọnghạ

河内:[t͡ɕawŋ͡m˧˨ʔhaː˧˨ʔ] 顺化:[ʈawŋ͡m˨˩ʔhaː˨˩ʔ] 胡志明市:[ʈawŋ͡m˨˩˨haː˨˩˨]

语法说明


  • 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:trọng hạ(仲夏)
  • 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các trọng hạ(各个仲夏)
  • 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定年份或地区的仲夏。例如:trọng hạ nóng nhất(最热的仲夏)

使用场景


    1. 描述仲夏的气候特点
  • 气候特征:
  • Trọng hạ thường có thời tiết nóng và ẩm ướt.(仲夏通常天气炎热潮湿。)
  • Trọng hạ là mùa mưa nhiều, gió lớn.(仲夏是多雨大风的季节。)
  • 2. 描述仲夏的活动
  • 节日活动:
  • Người dân thường tổ chức các lễ hội và hội chợ vào mùa trọng hạ.(人们通常在仲夏举办各种节日和集市。)
  • Trọng hạ là thời điểm thích hợp cho các hoạt động ngoài trời như đi picnic, bơi lội.(仲夏适合进行户外活动,如野餐、游泳。)
  • 3. 描述仲夏的自然景观
  • 自然景观:
  • Các cây cối trong mùa trọng hạ mọc rộ, hoa nở rộ.(仲夏时节,树木茂盛,花朵盛开。)
  • Mùa trọng hạ là lúc cây cối xanh lá cây, hoa nở rộ.(仲夏是树木绿叶繁茂,花朵盛开的时候。)

联想记忆法


    将“trọng hạ”拆分成几个部分,分别记忆:
  • trọng:可以联想到“trọng”(重),仲夏是夏季的中点,也是一年中较为重要的时节。
  • hạ:可以联想到“hạ”(下),仲夏位于夏季的中下部分。

固定搭配


    1. mùa trọng hạ
  • 意思:仲夏时节
  • 例句:Mùa trọng hạ là thời điểm nóng nhất trong năm.(仲夏是一年中最热的时候。)
  • 2. tiết trời trọng hạ
  • 意思:仲夏的天气
  • 例句:Tiết trời trọng hạ thường rất nóng và ẩm ướt.(仲夏的天气通常非常炎热和潮湿。)
  • 3. lễ hội trọng hạ
  • 意思:仲夏节
  • 例句:Lễ hội trọng hạ là một dịp vui chơi và liên hoan trong mùa hè.(仲夏节是夏天的一个娱乐和庆祝活动。)
  • 4. thời gian trọng hạ
  • 意思:仲夏时期
  • 例句:Thời gian trọng hạ là lúc cây cối mọc rộ và hoa nở rộ.(仲夏时期是植物茂盛生长和花朵盛开的时候。)