- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:cơm chiên(炒饭)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các cơm chiên(各种炒饭)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的炒饭。例如:cơm chiên xù xù(香喷喷的炒饭)
- 1. cơm chiên
- 意思:炒饭
- 例句:Cơm chiên là món ăn phổ biến ở nhiều nước châu Á.(炒饭是许多亚洲国家常见的食物。)
- 2. cơm chiên với thịt heo
- 意思:猪肉炒饭
- 例句:Cơm chiên với thịt heo là một món ăn ngon và đầy đủ dinh dưỡng.(猪肉炒饭是一道美味且营养丰富的菜肴。)
- 3. cơm chiên với gà
- 意思:鸡肉炒饭
- 例句:Cơm chiên với gà thường được thêm rau và ớt để tăng hương vị.(鸡肉炒饭通常会加入蔬菜和辣椒以增加风味。)
- 4. cơm chiên với hải sản
- 意思:海鲜炒饭
- 例句:Cơm chiên với hải sản là món ăn đặc biệt phù hợp với những ai yêu thích đồ biển.(海鲜炒饭特别适合喜欢海鲜的人。)
- 将“cơm chiên”拆分成几个部分,分别记忆:
- cơm:可以联想到“cơm”(饭),炒饭的基础是米饭。
- chiên:可以联想到“chiên”(炒),炒饭是通过炒制的方式烹饪的。
- 1. 描述炒饭的制作过程
- 烹饪方法:
- Cơm chiên được làm bằng cách chiên gạo với các nguyên liệu khác như thịt, rau, và gia vị.(炒饭是通过将米饭与其他食材如肉、蔬菜和调料一起炒制而成的。)
- Cơm chiên thường được chiên trong lọ nồi bằng dầu ăn.(炒饭通常在锅中用食用油炒制。)
- 2. 描述炒饭的口味和特点
- 口味特点:
- Cơm chiên có thể có nhiều hương vị khác nhau tùy thuộc vào loại nguyên liệu được sử dụng.(炒饭可以有多种口味,这取决于所使用的食材。)
- Cơm chiên thường có màu sắc hấp dẫn và hương vị ngon.(炒饭通常色泽诱人,味道鲜美。)
- 3. 描述炒饭的流行程度
- 流行程度:
- Cơm chiên là món ăn nhanh chóng và phổ biến ở nhiều nơi trên thế giới.(炒饭是一种快速且在世界许多地方流行的食品。)
- Cơm chiên thường được phục vụ trong các quán ăn nhanh và nhà hàng.(炒饭通常在快餐店和餐馆供应。)