- 名词:用来表示人、事物、地点或概念的名称。例如:răng hàm(臼齿)
- 单数和复数:通常以单数形式出现,表示多个时可加“các”。例如:các răng hàm(各种臼齿)
- 修饰语:可以用形容词修饰,表示特定种类的臼齿。例如:răng hàm lớn(大臼齿)
1. răng hàm- 意思:臼齿
- 例句:Răng hàm là loại răng có chức năng nghiền nhuyễn thực phẩm.(臼齿是用来磨碎食物的牙齿。)
2. răng hàm trên- 意思:上臼齿
- 例句:Răng hàm trên có vị trí ở phía trên hàm.(上臼齿位于上颌部位。)
3. răng hàm dưới- 意思:下臼齿
- 例句:Răng hàm dưới có vị trí ở phía dưới hàm.(下臼齿位于下颌部位。)
4. răng hàm khôn- 意思:成人臼齿
- 例句:Răng hàm khôn phát triển sau khi mất răng sữa.(成人臼齿在乳牙脱落后发育。)
5. răng hàm sữa- 意思:乳臼齿
- 例句:Răng hàm sữa xuất hiện khi trẻ em còn nhỏ.(乳臼齿在儿童时期出现。)
将“răng hàm”拆分成几个部分,分别记忆:- răng:可以联想到“răng”(牙齿),臼齿是牙齿的一种。
- hàm:可以联想到“hàm”(颌),臼齿位于颌部。
1. 描述臼齿的位置和功能- 位置描述:
- Răng hàm có vị trí ở giữa và cuối của hàm.(臼齿位于颌部的中间和末端。)
- Chức năng của răng hàm là nghiền nhuyễn thực phẩm.(臼齿的功能是磨碎食物。)
2. 描述臼齿的发育过程- Sự phát triển của răng hàm:
- Răng hàm sữa xuất hiện khi trẻ em từ 1 đến 3 tuổi.(儿童在1到3岁之间长出乳臼齿。)
- Răng hàm khôn phát triển sau khi mất răng sữa, thường bắt đầu từ 6 tuổi trở lên.(成人臼齿在乳牙脱落后发育,通常从6岁开始。)
3. 描述臼齿的保健- Bảo vệ răng hàm:
- Luigi cần săn chắc và sạch sẽ để bảo vệ răng hàm khỏi sâu răng.(需要定期清洁和检查以保护臼齿免受蛀牙。)
- Ăn thực phẩm có chứa chất xơ cao giúp làm sạch và bảo vệ răng hàm.(食用高纤维食物有助于清洁和保护臼齿。)